Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

ECLOT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

47

21

0

81

2:11

12

1

Anubis5.9

6.1

+9%

49

49

13

0

74

6:11

9

0

Anubis6

5.9

-5%

39

41

7

-2

56

6:2

6

1

Anubis5.9

5.7

-9%

49

52

10

-3

70

5:10

14

0

Anubis6.2

5.7

-5%

35

49

11

-14

52

6:11

9

0

Anubis5.7

5.1

-22%

Tổng cộng

219

238

62

-19

333

25:45

50

2

Anubis6

5.7

-6%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

43

17

+8

90

8:4

11

0

Anubis6

6.5

+18%

51

44

12

+7

86

13:8

12

1

Anubis6.3

6.5

+11%

53

43

5

+10

79

11:6

13

0

Anubis6.5

6.5

+10%

9

5

1

+4

55

4:1

2

0

Dust II6.2

6.2

-9%

36

45

6

-9

72

6:6

7

1

Anubis6.4

5.9

-4%

38

41

13

-3

70

3:0

8

1

Anubis5.5

5.7

+6%

Tổng cộng

238

221

54

+17

451

45:25

53

3

Anubis6.1

6.2

+5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Anubis0.2

Vòng thắng

17

19

Anubis2

Giết

120

117

Anubis-3

Sát thương

12.87K

13.16K

Anubis286

Kinh tế

1.51M

1.63M

Anubis6250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

31.8171

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Dust II

31.6672

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

21.4456

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

136.4849

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.6074

Số kill trên bản đồ

  •  Dust II

20.417.1703

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36301011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40173

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

35501011

Ace của người chơi

  •  Dust II

1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

25%

Nuke

24%

Ancient

23%

Inferno

19%

Dust II

17%

Mirage

12%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

50%

4

26

fb
fb
fb
fb
w

Nuke

57%

35

7

l
l
l
w
l

Ancient

42%

31

16

l
w
l
w
w

Inferno

56%

16

6

w
l
l
fb
w

Dust II

50%

2

3

w

Mirage

59%

29

8

l
w
w
w
w

Anubis

53%

38

10

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

9

w
fb
fb
l
fb

Nuke

33%

6

8

l
l
l
l
w

Ancient

65%

17

3

w
l
w
w
w

Inferno

75%

8

2

w
w
w
w

Dust II

67%

3

1

w
l

Mirage

71%

21

1

w
l
w
w
l

Anubis

59%

17

2

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ECLOT vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ECLOT và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, Anubis, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là Lekr0.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 40 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là Lekr0 với 51 mạng và spooke với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26538 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ECLOT

Đội ECLOT đã giành được 32 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ECLOT là kreaz với 47 mạng và Blytz với 49 mạng. 24032 tổng sát thương mà ECLOT gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ECLOT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày