Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

30

9

-6

79

6:5

6

0

Inferno5.9

5.8

0%

21

27

2

-6

67

4:1

5

0

Inferno5.7

5.5

0%

22

28

6

-6

68

5:6

4

1

Inferno5.4

5.5

0%

16

29

8

-13

63

1:4

4

0

Inferno5

4.7

0%

8

28

8

-20

31

3:2

1

0

Inferno3.7

3.8

0%

Tổng cộng

91

142

33

-51

309

19:18

20

1

Dust II5

5.1

0%

NITRO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

15

5

+28

106

9:5

14

0

Inferno8.4

8.5

0%

29

18

7

+11

90

4:4

8

0

Inferno7.1

6.9

0%

25

19

13

+6

92

2:4

7

0

Inferno6.5

6.6

0%

27

19

8

+8

68

1:5

10

1

Inferno7.7

6.3

0%

16

22

9

-6

55

2:1

2

0

Inferno5.4

5.3

0%

Tổng cộng

140

93

42

+47

411

18:19

41

1

Dust II6.4

6.7

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

42%

Vertigo

33%

Anubis

30%

Dust II

12%

Inferno

11%

Nuke

11%

Ancient

5%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

29%

14

18

w
w
l
l

Vertigo

0%

1

24

fb
fb
fb
fb
l

Anubis

20%

5

17

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

48%

21

5

l
w
l
l
l

Inferno

36%

11

7

w
fb
w

Nuke

39%

18

7

fb
l
l
l

Ancient

44%

16

5

fb
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

71%

24

1

w
l
w
l
w

Vertigo

33%

3

5

l
l
fb
fb
fb

Anubis

50%

2

14

fb
fb
fb
fb
w

Dust II

36%

11

7

w
w
l
l
l

Inferno

47%

17

1

w
l
l
l
w

Nuke

50%

12

6

w
l
w
l
l

Ancient

39%

18

1

l
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs NITRO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và NITRO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về NITRO. MVP của trận đấu này là Lcm.


Phân tích về NITRO

Đội NITRO đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của NITRO là Lcm với 43 mạng và happ với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15179 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, NITRO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là tom1jed với 24 mạng và GuTy2k với 21 mạng. 11307 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản NITRO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày