Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

28

7

-2

89

6:5

7

0

Dust II7.3

6.4

+6%

18

29

2

-11

48

3:3

2

0

Dust II4.5

4.9

-27%

21

30

4

-9

59

2:5

6

0

Dust II5.1

4.9

-11%

18

29

1

-11

54

1:6

6

0

Dust II4.4

4.6

-14%

13

28

4

-15

49

3:3

3

0

Dust II4.4

4.6

-29%

Tổng cộng

96

144

18

-48

298

15:22

24

0

Dust II5.1

5.1

-15%

Legacy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

17

5

+30

111

7:4

13

0

Dust II9.2

8.4

+47%

28

15

11

+13

79

6:0

9

0

Dust II6.7

6.7

+13%

28

21

5

+7

80

5:2

8

1

Dust II6.8

6.7

+19%

22

21

7

+1

71

3:4

3

0

Dust II6.7

6.0

-8%

19

22

13

-3

72

1:5

4

0

Dust II5

5.3

-14%

Tổng cộng

144

96

41

+48

414

22:15

37

1

Dust II6.9

6.6

+11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

6.6

Dust II1.7

Vòng thắng

11

26

Dust II10

Giết

96

144

Dust II26

Sát thương

11.06K

15.22K

Dust II2204

Kinh tế

652.9K

828.7K

Dust II107950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Mirage

45%

Nuke

44%

Anubis

35%

Inferno

19%

Dust II

18%

Ancient

12%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

34

fb
fb
fb
fb
l

Mirage

29%

14

19

l
l
w
w

Nuke

35%

23

8

l
fb
l
l

Anubis

20%

5

18

l
fb
l
fb
fb

Inferno

36%

11

13

w
fb
w

Dust II

46%

24

6

w
w
l
w

Ancient

43%

21

7

fb
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

39

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

74%

19

9

l
l
w
l
w

Nuke

79%

14

15

fb
fb
w
l
fb

Anubis

55%

22

24

w
l
l
l
w

Inferno

55%

20

0

l
w
l
w
w

Dust II

64%

14

31

l
w
l
fb
fb

Ancient

55%

29

4

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Legacy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Legacy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về Legacy. MVP của trận đấu này là lux.


Phân tích về Legacy

Đội Legacy đã giành được 26 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Legacy là lux với 47 mạng và saadzin với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15217 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Legacy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 11 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 26 mạng và GuTy2k với 18 mạng. 11056 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Legacy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày