0 Bình luận
Dusty Roots Bảng điểm
Tổng cộng
153
126
48
+27
395
18:23
41
4
Anubis6.2
6.4
+15%
Dự đoán tỉ số
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
• Anubis
41.8164
Khói ném trên bản đồ
• Anubis
2614.5022
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Anubis
31.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Anubis
164.1
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Anubis
165.9
Điểm người chơi (vòng)
• Anubis
34801010
Điểm người chơi (vòng)
• Anubis
36841010
Multikill x-
• Anubis
4
Clutch (kẻ địch)
• Anubis
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Anubis
10726.2
Đội hình
Đội hình
- —
- —
- —
- —
- Đội trưởng
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Dust II

cấm
Ancient

chọn
Anubis

chọn
Inferno

cấm
Nuke

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
37%
Dust II
33%
Vertigo
29%
Anubis
15%
Inferno
14%
Mirage
7%
Nuke
3%
Overpass
0%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
58%
26
2
l
l
l
w
w
Dust II
33%
18
1
fb
w
l
l
l
Vertigo
0%
0
17
fb
fb
fb
fb
fb
Anubis
80%
5
6
l
fb
w
w
w
Inferno
45%
11
10
w
w
w
fb
l
Mirage
40%
10
2
w
w
w
l
l
Nuke
25%
12
3
l
l
fb
l
fb
Overpass
0%
0
1
5 bản đồ gần nhất
Ancient
21%
19
4
l
w
l
fb
l
Dust II
0%
4
7
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
29%
7
3
l
l
l
w
Anubis
65%
17
0
w
w
w
l
w
Inferno
31%
13
1
l
w
l
l
Mirage
47%
19
0
w
w
l
l
l
Nuke
22%
9
5
l
l
l
l
Overpass
0%
2
0
l
l
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi