Bravos Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

27

9

+29

109

9:2

18

0

Dust II10

8.5

+28%

38

23

10

+15

91

3:4

8

1

Dust II6

7.0

+9%

29

24

10

+5

67

9:1

6

1

Dust II6

6.4

-1%

33

24

8

+9

74

2:3

7

0

Dust II6.1

6.0

+3%

28

34

4

-6

60

7:10

8

1

Dust II6.2

5.4

-14%

Tổng cộng

184

132

41

+52

402

30:20

47

3

Dust II6.8

6.7

+5%

9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

39

7

-8

73

4:5

7

0

Dust II5.4

5.7

-14%

29

34

3

-5

58

3:4

6

1

Dust II5.3

5.5

-20%

24

34

9

-10

68

3:4

3

2

Dust II5.4

5.5

-5%

27

36

7

-9

59

6:7

5

0

Dust II5.5

5.2

-25%

15

42

12

-27

47

4:10

1

1

Dust II4.2

4.2

-34%

Tổng cộng

126

185

38

-59

305

20:30

22

4

Dust II5.2

5.2

-20%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.2

Dust II1.7

Vòng thắng

32

18

Dust II8

Giết

184

126

Dust II33

Sát thương

20.06K

15.27K

Dust II2795

Kinh tế

1.13M

962.1K

Dust II101200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

Mirage

67%

Inferno

62%

Train

50%

Ancient

50%

Dust II

13%

Nuke

7%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

9

18

fb
l
l
fb
w

Mirage

0%

0

29

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

91%

11

8

w
w
w
l
w

Train

50%

2

0

w
l

Ancient

50%

4

7

w
l
w
l

Dust II

53%

17

11

w
fb
w
l
w

Nuke

82%

17

2

l
w
w
w
l

Overpass

75%

20

2

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

3

2

l
fb
w
w

Inferno

29%

7

3

l
w
l
w
l

Train

0%

0

3

fb

Ancient

0%

1

1

Dust II

40%

5

4

w
w
l
l

Nuke

75%

8

1

w
l
w
w
w

Overpass

75%

4

4

w
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày