BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

23

14

+23

129

10:3

13

0

Mirage10

8.9

0%

33

18

6

+15

78

5:1

9

0

Mirage5.7

6.8

0%

24

17

4

+7

64

6:1

4

1

Mirage6.3

6.2

0%

29

23

9

+6

86

4:9

9

0

Mirage5.9

5.9

0%

25

24

4

+1

57

1:0

6

1

Mirage6.1

5.7

0%

Tổng cộng

157

105

37

+52

415

26:14

41

2

Mirage6.8

6.7

0%

Benched Heroes Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

31

5

0

82

3:5

7

1

Mirage5.4

6.2

0%

19

28

7

-9

61

1:3

4

0

Mirage5.5

5.2

0%

21

30

4

-9

62

2:5

3

1

Mirage3.8

5.1

0%

17

35

7

-18

57

5:6

3

1

Mirage4.2

4.8

0%

17

34

3

-17

51

3:7

3

0

Mirage4.6

4.5

0%

Tổng cộng

105

158

26

-53

313

14:26

20

3

Mirage4.7

5.1

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Nuke

100%

Vertigo

80%

Inferno

75%

Anubis

67%

Mirage

60%

Ancient

30%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

2

15

fb
fb
w
fb
fb

Nuke

100%

2

12

fb
fb
w
fb
fb

Vertigo

80%

5

10

w
l
w
w
w

Inferno

75%

12

0

l
w
w
l
w

Anubis

67%

9

4

w
w
l
w
l

Mirage

60%

10

2

l
w
l
w

Ancient

30%

10

4

w
w
l
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

1

0

Nuke

0%

0

1

Vertigo

0%

0

2

Inferno

0%

0

0

Anubis

0%

1

1

Mirage

0%

1

0

Ancient

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày