ATOX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

46

23

13

+23

104

13:3

12

0

Mirage5.5

8.2

+28%

35

24

3

+11

90

6:1

9

0

Mirage7.9

7.1

+21%

32

24

10

+8

79

4:2

8

0

Mirage5.7

6.5

+11%

23

17

13

+6

59

0:3

7

1

Mirage4.2

5.4

+1%

26

27

10

-1

67

3:6

4

0

Mirage3.1

5.4

-12%

Tổng cộng

162

115

49

+47

399

26:15

40

1

Mirage5.3

6.5

+10%

Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

36

7

-4

90

6:7

8

0

Mirage9.4

6.8

-6%

28

27

3

+1

73

2:4

6

2

Mirage9.4

6.4

-5%

21

32

10

-11

53

5:2

5

0

Mirage6

5.2

-20%

19

35

4

-16

54

2:11

5

0

Mirage6.3

4.5

-24%

14

33

12

-19

51

1:3

3

0

Mirage4.1

4.4

-31%

Tổng cộng

114

163

36

-49

321

16:27

27

2

Mirage7

5.5

-17%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.5

Mirage-1.7

Vòng thắng

29

15

Mirage-3

Giết

162

114

Mirage-10

Sát thương

17.82K

13.24K

Mirage-608

Kinh tế

943K

830.75K

Mirage-34350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Ancient

68%

Nuke

36%

Mirage

31%

Dust II

23%

Inferno

4%

Anubis

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

14

fb
w
fb
fb
fb

Ancient

68%

19

3

w
l
w
w
w

Nuke

78%

9

1

w
l
w
w
w

Mirage

33%

3

14

fb
l
fb
fb
fb

Dust II

67%

9

5

w
l
w
fb
w

Inferno

56%

18

1

l
w
w
w
l

Anubis

43%

7

13

fb
l
fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

3

5

l
l
l

Ancient

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

42%

12

5

w
w
l
w
l

Mirage

64%

14

2

w
l
l
w
l

Dust II

44%

9

16

fb
w
l
w
l

Inferno

60%

10

4

w
w
w
w
w

Anubis

42%

12

4

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATOX vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATOX và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về ATOX. MVP của trận đấu này là MiQ.


Phân tích về ATOX

Đội ATOX đã giành được 29 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATOX là MiQ với 46 mạng và kabal với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17820 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATOX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 15 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rooster là asap với 32 mạng và dpr với 28 mạng. 13244 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản ATOX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày