Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

39

9

+21

92

9:4

13

2

Vertigo8

7.3

+25%

50

48

16

+2

87

15:8

14

0

Vertigo5.4

6.6

+2%

49

35

6

+14

70

3:3

14

1

Vertigo6.6

6.4

+4%

46

47

12

-1

75

4:4

11

0

Vertigo6.8

6.0

-2%

37

46

24

-9

75

9:6

7

0

Vertigo6.2

5.9

-6%

Tổng cộng

242

215

67

+27

400

40:25

59

3

Ancient6.3

6.5

+5%

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

51

14

-2

86

8:5

11

2

Vertigo6.1

6.5

+1%

46

48

14

-2

84

1:7

13

3

Vertigo6.3

6.1

+3%

45

50

19

-5

79

10:14

13

1

Vertigo5.9

6.1

+3%

41

49

11

-8

68

3:10

12

1

Vertigo5.3

5.5

-10%

32

44

7

-12

53

3:4

6

1

Vertigo4.9

5.0

+11%

Tổng cộng

213

242

65

-29

369

25:40

55

8

Ancient6

5.8

+2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Vertigo0.9

Vòng thắng

35

30

Vertigo3

Giết

242

213

Vertigo21

Sát thương

26.07K

23.95K

Vertigo1936

Kinh tế

1.45M

1.4M

Vertigo57050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4456

Số kill mở trên bản đồ

  •  Ancient

122.8624

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:21s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35091011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39851011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

46%

Dust II

33%

Ancient

10%

Vertigo

9%

Nuke

7%

Mirage

5%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

45

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

0

Ancient

58%

12

29

l
l
w
w
l

Vertigo

61%

23

4

l
l
w
w
w

Nuke

56%

16

11

w
w
l
w
l

Mirage

64%

14

12

l
w
l
w
w

Inferno

50%

18

3

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

46%

48

25

w
l
l
l
l

Dust II

33%

6

2

l
w
l
w
l

Ancient

68%

60

21

l
l
w
w
w

Vertigo

52%

44

16

l
l
w
l
l

Nuke

49%

53

5

w
l
w
l
w

Mirage

59%

46

17

w
w
w
w
w

Inferno

50%

2

67

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AMKAL vs Permitta bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AMKAL và Permitta, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Vertigo, và chiến thắng thuộc về AMKAL. MVP của trận đấu này là TRAVIS.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 35 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là TRAVIS với 60 mạng và Forester với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26070 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AMKAL đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 30 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Permitta là bnox với 49 mạng và morelz với 46 mạng. 23952 tổng sát thương mà Permitta gây ra không thể ngăn cản AMKAL giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Permitta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày