AMKAL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

33

9

-10

85

5:6

5

0

Vertigo5.6

5.8

-11%

26

31

5

-5

59

3:6

9

2

Vertigo4.5

5.6

-12%

8

14

8

-6

77

1:2

2

1

Vertigo5.4

5.4

-6%

23

28

7

-5

59

2:2

4

0

Vertigo4.4

5.3

-11%

9

15

6

-6

48

1:1

2

0

Dust II4.9

4.9

0%

17

34

4

-17

50

2:9

3

0

Vertigo3.8

4.1

-29%

Tổng cộng

106

155

39

-49

378

14:26

25

3

Dust II5.6

5.2

-12%

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

21

13

+14

106

6:3

10

1

Vertigo9.1

7.9

+27%

36

21

11

+15

99

6:1

11

0

Vertigo8

7.5

+30%

34

25

11

+9

96

5:2

9

1

Vertigo7.2

7.2

+16%

29

18

11

+11

73

5:7

8

0

Vertigo6.7

6.2

+9%

19

24

12

-5

61

4:1

3

0

Vertigo5.5

5.6

+4%

Tổng cộng

153

109

58

+44

434

26:14

41

2

Dust II6.5

6.9

+17%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.9

Vertigo2.6

Vòng thắng

14

26

Vertigo8

Giết

106

153

Vertigo31

Sát thương

12.66K

17.25K

Vertigo2900

Kinh tế

726.15K

779.2K

Vertigo57100

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

53%

Dust II

47%

Anubis

45%

Vertigo

17%

Inferno

7%

Nuke

5%

Ancient

5%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

47%

15

14

w
w
l
l
l

Dust II

33%

9

0

w
l
w
l
l

Anubis

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

54%

26

5

w
l
w
w
l

Inferno

56%

18

3

w
l
w
w
w

Nuke

55%

20

10

w
w
l
w
l

Ancient

57%

14

29

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

73

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

80%

20

3

w
l
l
w
w

Anubis

45%

31

42

w
w
l
w
l

Vertigo

71%

58

0

l
w
l
w
w

Inferno

49%

37

8

l
l
w
l
w

Nuke

50%

44

5

w
l
l
l
w

Ancient

62%

60

7

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AMKAL vs MOUZ NXT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AMKAL và MOUZ NXT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là sirah.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 26 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là sirah với 35 mạng và Burmylov với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17252 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AMKAL

Đội AMKAL đã giành được 14 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AMKAL là Forester với 23 mạng và TRAVIS với 26 mạng. 12664 tổng sát thương mà AMKAL gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AMKAL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày