ALTERNATE aTTaX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

34

10

+1

89

8:4

9

0

Inferno7.2

6.6

0%

25

37

16

-12

73

4:5

5

0

Inferno5.2

5.5

-4%

34

35

6

-1

64

5:10

9

0

Inferno6.9

5.4

-4%

26

35

8

-9

65

2:3

8

0

Inferno5.2

5.3

-5%

23

32

7

-9

47

2:4

5

1

Inferno5.2

4.9

-20%

Tổng cộng

143

173

47

-30

339

21:26

36

1

Inferno5.9

5.5

-7%

MASONIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

30

11

+13

106

8:4

13

1

Inferno5.4

8.4

+25%

39

30

9

+9

92

4:3

11

1

Inferno5.7

7.2

+21%

34

29

8

+5

77

7:5

7

0

Inferno6.9

6.5

+6%

30

25

10

+5

63

3:5

8

1

Inferno5.4

6.1

+2%

26

30

14

-4

66

4:4

6

0

Inferno6.5

5.7

-9%

Tổng cộng

172

144

52

+28

403

26:21

45

3

Inferno6

6.8

+9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.6

Inferno0

Vòng thắng

15

32

Inferno3

Giết

143

172

Inferno-1

Sát thương

16.08K

18.42K

Inferno52

Kinh tế

975.2K

1M

Inferno-59400

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

33%

Ancient

22%

Dust II

21%

Overpass

8%

Vertigo

4%

Mirage

4%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

22%

9

14

fb
l
l
fb
fb

Ancient

42%

19

3

l
l
fb
w
l

Dust II

25%

4

17

fb
fb
fb
fb
l

Overpass

63%

24

0

l
w
w
w
l

Vertigo

50%

14

8

l
l
l
w
l

Mirage

54%

13

8

fb
l
l
w
l

Inferno

50%

26

1

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

55%

29

6

w
w
w
w
l

Ancient

64%

36

9

l
w
w
l
w

Dust II

46%

24

16

w
l
w
w
w

Overpass

71%

31

8

l
w
l
w
w

Vertigo

54%

26

4

w
w
l
l
w

Mirage

50%

2

48

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

48%

29

13

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ALTERNATE aTTaX vs MASONIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ALTERNATE aTTaX và MASONIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về MASONIC. MVP của trận đấu này là kraghen.


Phân tích về MASONIC

Đội MASONIC đã giành được 32 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MASONIC là kraghen với 43 mạng và Cabbi với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18416 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MASONIC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ALTERNATE aTTaX

Đội ALTERNATE aTTaX đã giành được 15 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ALTERNATE aTTaX là awzek với 35 mạng và FreeZe với 25 mạng. 16083 tổng sát thương mà ALTERNATE aTTaX gây ra không thể ngăn cản MASONIC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ALTERNATE aTTaX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày