Alliance Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

75

21

-15

79

10:8

11

3

Anubis5.8

6.1

-4%

63

78

15

-15

71

10:7

17

0

Anubis5.7

5.7

-10%

70

71

10

-1

65

8:11

17

1

Anubis6.1

5.7

-1%

61

79

15

-18

68

7:18

15

2

Anubis5.9

5.4

-14%

58

81

11

-23

63

9:16

13

2

Anubis5.4

5.2

-12%

Tổng cộng

312

384

72

-72

346

44:60

73

8

Anubis5.8

5.6

-8%

MIBR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

100

64

18

+36

105

20:9

28

0

Anubis5.9

7.7

+21%

82

58

17

+24

69

9:2

22

2

Anubis5.9

6.6

+7%

70

58

26

+12

76

6:6

15

2

Anubis6.7

6.2

+2%

73

75

15

-2

81

19:15

18

0

Anubis6.2

6.1

-1%

56

60

20

-4

64

6:12

10

0

Anubis6.3

5.4

0%

Tổng cộng

381

315

96

+66

395

60:44

93

4

Anubis6.2

6.4

+6%

Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.4

Anubis-0.4

Vòng thắng

44

61

Anubis3

Giết

312

381

Anubis-8

Sát thương

36.49K

41.35K

Anubis-92

Kinh tế

2.09M

2.27M

Anubis2550

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

83%

Mirage

69%

Inferno

60%

Nuke

60%

Vertigo

47%

Anubis

33%

Ancient

22%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

1

fb

Mirage

0%

1

0

Inferno

0%

0

1

Nuke

0%

0

1

Vertigo

0%

1

0

Anubis

100%

2

0

w

Ancient

50%

2

0

w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

83%

6

41

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

69%

13

26

w
w
l
w
l

Inferno

60%

20

11

l
l
w
w
w

Nuke

60%

15

9

l
w
w
l
w

Vertigo

47%

17

3

l
l
l
l
l

Anubis

67%

21

0

w
l
w
l
w

Ancient

72%

18

14

w
l
w
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày