Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dust II
16 - 13
ADEPTS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

27

20

8

+7

100

5:0

7

1

Dust II7.9

7.9

+32%

24

13

4

+11

68

5:1

7

2

Dust II7.4

7.4

+12%

17

20

9

-3

77

3:2

4

0

Dust II6.2

6.2

0%

19

21

7

-2

79

3:5

5

0

Dust II6.1

6.1

+15%

17

19

8

-2

70

2:3

4

0

Dust II5.8

5.8

-5%

Tổng cộng

104

93

36

+11

393

18:11

27

3

Dust II6.7

6.7

+14%

Lilmix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

22

6

-1

80

2:5

5

1

Dust II6.2

6.2

+12%

19

20

8

-1

72

1:3

6

1

Dust II6.1

6.1

0%

18

17

7

+1

65

3:1

3

0

Dust II6

6.0

-2%

17

23

6

-6

72

3:4

2

1

Dust II5.9

5.9

+6%

18

22

4

-4

66

2:5

3

0

Dust II5.5

5.5

-5%

Tổng cộng

93

104

31

-11

355

11:18

19

3

Dust II5.9

5.9

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.9

Dust II0.7

Vòng thắng

16

13

Dust II3

Giết

104

93

Dust II11

Sát thương

11.4K

10.29K

Dust II1111

Kinh tế

677.1K

643.05K

Dust II34050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

196.3324

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:15s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

38981010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37921010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37191010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37391010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

50%

Mirage

38%

Ancient

24%

Dust II

23%

Inferno

14%

Nuke

9%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

50%

16

0

w
l
w
l
l

Mirage

0%

1

5

fb
fb
fb
l

Ancient

12%

17

3

w
w
l
l

Dust II

56%

18

0

l
l
w
w
w

Inferno

39%

18

0

w
l
l
l
l

Nuke

13%

8

2

l
l
l
l

Anubis

44%

32

0

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

7

fb
l
fb
fb
fb

Mirage

38%

37

0

l
w
l
l
l

Ancient

36%

33

0

l
l
l
l
w

Dust II

33%

3

4

fb
l
w

Inferno

53%

17

1

w
l
l
w
l

Nuke

22%

9

2

l
l
l
l
l

Anubis

38%

16

2

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ADEPTS vs Lilmix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ADEPTS và Lilmix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về ADEPTS. MVP của trận đấu này là SBT.


Phân tích về ADEPTS

Đội ADEPTS đã giành được 16 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ADEPTS là SBT với 27 mạng và Chuckyy với 24 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11398 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ADEPTS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lilmix

Đội Lilmix đã giành được 13 trong tổng số 29 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lilmix là Jackinho với 21 mạng và doobs với 19 mạng. 10287 tổng sát thương mà Lilmix gây ra không thể ngăn cản ADEPTS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lilmix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày