0 Bình luận
9z Bảng điểm Dust II (M1)
Lợi thế đội Dust II (M1)
Kỷ lục Dust II
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Dust II
14.33.4
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Dust II
11.44.3
Số kill Galil trên bản đồ
• Dust II
41.8169
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Dust II
22.86.1
Số kill HE trên bản đồ
• Dust II
21.1154
Tỷ lệ headshot
• Dust II
38%16%
Sát thương (tổng/vòng)
• Dust II
45773
Điểm người chơi (vòng)
• Dust II
37331011
Multikill x-
• Dust II
4
Multikill x-
• Dust II
4
Lựa chọn & cấm
?
?
?
?
?
?
?
Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
75%
Mirage
67%
Dust II
63%
Nuke
58%
Ancient
36%
Inferno
31%
5 bản đồ gần nhất
Train
75%
4
5
fb
w
w
w
l
Mirage
33%
12
7
w
l
fb
l
l
Dust II
63%
19
0
w
l
l
w
l
Nuke
58%
24
0
w
w
l
l
w
Ancient
64%
14
0
w
w
w
w
l
Inferno
56%
9
6
l
w
w
l
l
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
2
fb
Mirage
100%
1
1
w
Dust II
0%
4
1
l
l
l
Nuke
0%
1
0
l
Ancient
100%
1
2
fb
w
Inferno
25%
8
0
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- wwlwl
- lwlwl
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi