Dust II
13 - 5
9z Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

8

3

+12

109

1:1

5

0

7.9

+47%

14

8

4

+6

79

4:1

3

0

6.9

+19%

14

8

4

+6

85

3:1

3

0

6.8

+23%

14

7

5

+7

87

2:2

4

0

6.6

+13%

11

8

7

+3

74

1:2

3

0

6.2

+13%

Tổng cộng

73

39

23

+34

435

11:7

18

0

6.9

+23%

LaChampionsLiga Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

15

1

0

81

5:4

5

0

6.6

+3%

10

14

1

-4

72

0:3

2

0

5.3

+4%

6

15

1

-9

44

0:1

2

0

4.3

-34%

5

15

3

-10

43

2:2

1

0

4.1

-38%

3

14

1

-11

33

0:1

0

0

3.6

-47%

Tổng cộng

39

73

7

-34

273

7:11

10

0

4.8

-22%

Lợi thế đội Dust II (M1)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

75%

Mirage

67%

Dust II

63%

Nuke

58%

Ancient

36%

Inferno

31%

5 bản đồ gần nhất

Train

75%

4

5

fb
w
w
w
l

Mirage

33%

12

7

w
l
fb
l
l

Dust II

63%

19

0

w
l
l
w
l

Nuke

58%

24

0

w
w
l
l
w

Ancient

64%

14

0

w
w
w
w
l

Inferno

56%

9

6

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

2

fb

Mirage

100%

1

1

w

Dust II

0%

4

1

l
l
l

Nuke

0%

1

0

l

Ancient

100%

1

2

fb
w

Inferno

25%

8

0

l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày