Đã kết thúc
2
Galorys
0 - 2
9z
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Galorys Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

28

7

-2

73

6:6

6

1

Inferno6.2

6.3

-2%

25

28

9

-3

74

1:4

7

1

Inferno6.8

5.9

-12%

25

26

2

-1

58

3:4

5

2

Inferno5.4

5.7

-7%

19

30

9

-11

69

4:4

4

1

Inferno4.9

5.4

-8%

12

27

7

-15

44

0:7

1

0

Inferno3.1

4.2

-31%

Tổng cộng

107

139

34

-32

318

14:25

23

5

Inferno5.3

5.5

-12%

9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

34

23

2

+11

89

4:2

9

1

Inferno5.9

7.2

+34%

29

21

5

+8

74

9:2

8

2

Inferno8.1

7.1

+3%

27

17

5

+10

71

3:2

3

0

Inferno5.7

6.1

+1%

24

23

3

+1

70

5:0

5

0

Inferno7.2

6.0

+3%

25

24

8

+1

81

4:8

5

0

Inferno6.6

5.8

+4%

Tổng cộng

139

108

23

+31

385

25:14

30

3

Inferno6.7

6.4

+9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.5

Inferno1.4

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

760.35K

884.4K

Inferno73050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

114.491

Số headshot trên bản đồ

  •  Dust II

18.920.3141

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

46591011

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

3

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

39651011

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Ancient

42%

Vertigo

11%

Nuke

4%

Anubis

3%

Inferno

2%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

3

0

w
l

Ancient

25%

20

10

fb
l
l
l
w

Vertigo

11%

9

21

l
fb
l
l
l

Nuke

59%

17

23

fb
l
w
w
l

Anubis

60%

15

13

w
w
w
fb
w

Inferno

72%

18

4

w
w
w
w
w

Mirage

38%

13

20

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

4

1

w
w
w

Ancient

67%

21

5

w
w
w
w

Vertigo

0%

0

41

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

63%

24

0

w
l
w
l
w

Anubis

57%

7

21

fb
l
w
w
l

Inferno

70%

10

14

w
w
l
w
l

Mirage

36%

14

16

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Galorys vs 9z bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Galorys và 9z, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về 9z. MVP của trận đấu này là Buda.


Phân tích về 9z

Đội 9z đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9z là Buda với 34 mạng và Martinez với 29 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14968 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9z đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Galorys

Đội Galorys đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Galorys là hoax với 26 mạng và Koala với 25 mạng. 12452 tổng sát thương mà Galorys gây ra không thể ngăn cản 9z giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Galorys gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày