Đã kết thúc
1
9z
2 - 1
Galorys
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

36

8

+13

75

10:2

11

2

Inferno6.5

7.0

+3%

43

42

10

+1

74

4:3

10

2

Inferno4.8

6.2

+11%

44

43

10

+1

77

13:9

11

0

Inferno6

6.1

+2%

39

46

18

-7

72

6:5

9

0

Inferno4.9

5.9

-3%

41

40

3

+1

67

6:9

8

1

Inferno4.4

5.6

-12%

Tổng cộng

216

207

49

+9

364

39:28

49

5

Nuke6.3

6.1

0%

Galorys Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

45

15

+2

81

9:9

11

2

Inferno6.2

6.5

+5%

44

43

10

+1

71

6:6

9

1

Inferno9.7

6.2

+2%

46

38

9

+8

66

5:4

9

0

Inferno6.2

6.2

-5%

35

49

16

-14

61

4:13

9

1

Inferno5.5

5.4

-9%

35

43

6

-8

52

4:7

7

0

Inferno5.9

5.3

-14%

Tổng cộng

207

218

56

-11

331

28:39

45

4

Nuke6

5.9

-4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.9

Inferno1.4

Vòng thắng

19

17

Inferno0

Giết

117

115

Inferno0

Sát thương

13.19K

12.51K

Inferno0

Kinh tế

1.52M

1.43M

Inferno3850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.6074

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

126.5888

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4456

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.6074

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3023

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3023

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

116.5888

Số headshot trên bản đồ

  •  Dust II

14.960.3141

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:24s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Ancient

40%

Vertigo

13%

Inferno

9%

Nuke

5%

Anubis

3%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

3

1

w
w

Ancient

65%

20

5

w
w
w
w

Vertigo

0%

0

41

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

67%

9

14

l
w
w
l
w

Nuke

61%

23

0

w
w
l
w
l

Anubis

57%

7

21

fb
l
w
w
l

Mirage

36%

14

16

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

2

0

w

Ancient

25%

20

10

l
fb
l
l
l

Vertigo

13%

8

21

l
fb
l
l
l

Inferno

76%

17

4

w
w
w
w
w

Nuke

56%

16

23

l
l
fb
l
w

Anubis

60%

15

13

w
w
w
fb
w

Mirage

38%

13

20

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 9z vs Galorys bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 9z và Galorys, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về 9z. MVP của trận đấu này là Martinez.


Phân tích về 9z

Đội 9z đã giành được 35 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9z là Martinez với 49 mạng và Buda với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24485 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9z đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Galorys

Đội Galorys đã giành được 34 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Galorys là hoax với 47 mạng và happ với 44 mạng. 22486 tổng sát thương mà Galorys gây ra không thể ngăn cản 9z giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Galorys gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày