0 Bình luận
9INE Bảng điểm Ancient (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Ancient
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:29s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:25s01:22s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Ancient
6827
Số hỗ trợ trên bản đồ
• Ancient
124.5251
Số kill mở trên bản đồ
• Ancient
10.082.7721
Điểm người chơi (vòng)
• Ancient
37861011
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
8516
Điểm người chơi (vòng)
• Ancient
35001011
Ace của người chơi
• Ancient
1
Multikill x-
• Ancient
4
Lựa chọn & cấm
Inferno

cấm
Nuke

cấm
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Anubis

cấm
Train

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
32%
Dust II
31%
Mirage
29%
Train
21%
Nuke
9%
Ancient
2%
Anubis
2%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
72%
32
5
l
w
l
w
w
Dust II
42%
33
17
l
w
l
fb
w
Mirage
100%
1
61
fb
fb
fb
fb
fb
Train
50%
16
1
l
w
l
l
l
Nuke
58%
38
11
l
l
l
w
w
Ancient
63%
43
15
w
w
w
w
l
Anubis
52%
33
15
l
w
l
l
l
5 bản đồ gần nhất
Inferno
40%
10
3
l
l
w
w
Dust II
73%
15
0
w
w
w
w
Mirage
71%
24
0
l
w
l
w
Train
29%
7
4
w
l
l
l
l
Nuke
67%
3
8
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
65%
20
2
l
w
w
w
l
Anubis
54%
13
2
w
l
w
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày


Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi