9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

44

14

+20

75

8:5

16

2

Ancient5.1

6.6

+8%

52

52

16

0

78

8:7

15

1

Ancient5.9

6.1

-3%

54

52

13

+2

76

5:5

12

1

Ancient4.7

6.0

+2%

41

57

20

-16

67

9:14

10

0

Ancient3.9

5.2

-16%

43

58

17

-15

62

4:11

8

0

Ancient4.1

5.1

-10%

Tổng cộng

254

263

80

-9

358

34:42

61

4

Ancient4.7

5.8

-4%

HOTU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

64

53

22

+11

98

10:7

17

3

Ancient8.4

7.3

+10%

61

46

13

+15

81

9:3

21

3

Ancient6.4

7.0

+15%

45

48

19

-3

63

9:8

11

0

Ancient7.6

6.1

-12%

48

52

16

-4

68

6:7

10

1

Ancient5.8

5.8

-10%

41

60

13

-19

61

7:8

9

1

Ancient6.3

5.5

-12%

Tổng cộng

259

259

83

0

371

41:33

68

8

Ancient6.9

6.3

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Ancient2.2

Vòng thắng

36

41

Ancient9

Giết

254

259

Ancient25

Sát thương

28.67K

28.21K

Ancient1857

Kinh tế

1.66M

1.71M

Ancient84500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

47%

Inferno

45%

Anubis

25%

Ancient

16%

Dust II

14%

Vertigo

3%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

15%

20

34

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

45%

11

28

l
l
l
l

Anubis

61%

41

2

w
w
l
l
w

Ancient

53%

34

11

l
w
l
w
w

Dust II

47%

19

12

l
l
l
l

Vertigo

64%

28

1

l
w
w
l
w

Nuke

54%

13

15

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

62%

13

1

w
l
w
w
l

Inferno

0%

1

19

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

36%

22

3

w
l
l
l
w

Ancient

69%

39

0

l
l
l
w
w

Dust II

33%

6

8

w
l
w
l
fb

Vertigo

67%

3

12

w
fb
w
l

Nuke

57%

21

1

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 9INE vs HOTU bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 9INE và HOTU, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về 9INE. MVP của trận đấu này là mizu.


Phân tích về 9INE

Đội 9INE đã giành được 36 trong tổng số 77 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9INE là mantuu với 64 mạng và s0und với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28670 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9INE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HOTU

Đội HOTU đã giành được 41 trong tổng số 77 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HOTU là mizu với 64 mạng và lampada với 61 mạng. 28210 tổng sát thương mà HOTU gây ra không thể ngăn cản 9INE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HOTU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày