500 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

8

4

+7

89

2:0

4

0

Inferno7.1

7.5

+9%

22

10

5

+12

101

2:0

7

0

Inferno7.1

7.5

+19%

15

9

7

+6

89

1:2

3

0

Inferno6.5

7.3

+19%

26

14

3

+12

102

2:2

9

1

Inferno6.5

7.3

+34%

19

7

8

+12

102

2:0

6

1

Inferno8.2

7.2

+21%

16

16

5

0

85

4:7

5

0

Inferno8.2

7.2

+1%

22

7

2

+15

100

6:0

7

0

Inferno8.6

6.9

+30%

9

13

5

-4

51

3:2

1

0

Inferno8.6

6.9

-15%

12

10

9

+2

73

4:2

3

0

Inferno6.4

5.9

+7%

12

15

5

-3

63

0:1

4

1

Inferno6.4

5.9

-4%

11

17

5

-6

75

1:2

3

0

Inferno5.9

5.9

-9%

14

16

1

-2

59

0:0

2

0

Inferno5.7

5.9

-11%

7

17

2

-10

43

1:3

2

0

Inferno4.1

5.2

-25%

6

18

2

-12

51

1:6

1

0

Inferno4.1

4.3

-23%

3

17

2

-14

36

1:4

0

0

Inferno3.2

4.0

-31%

Tổng cộng

209

194

65

+15

1120

30:31

57

3

Inferno6.4

6.3

+1%

VOYVODA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

18

2

-3

73

3:1

2

0

Inferno5.9

5.9

-7%

16

16

3

0

95

2:4

5

0

Inferno5.7

5.9

+7%

18

16

1

+2

66

5:2

6

0

Inferno4.1

5.2

-1%

8

19

5

-11

57

2:4

3

1

Inferno4.1

4.3

-20%

10

16

5

-6

48

0:0

1

0

Inferno3.2

4.0

-15%

Tổng cộng

67

85

16

-18

339

12:11

17

1

Inferno4.6

5.0

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.5

Inferno0

Vòng thắng

34

8

Inferno0

Giết

213

67

Inferno0

Sát thương

23.37K

7.97K

Inferno0

Kinh tế

2.09M

451.05K

Inferno0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Ancient

50%

Mirage

26%

Inferno

14%

Overpass

8%

Anubis

5%

Vertigo

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

6

7

w
l
l

Ancient

50%

18

17

l
w
w
l
l

Mirage

45%

20

12

l
l
w
w
l

Inferno

65%

34

4

l
l
w
w
w

Overpass

63%

38

3

w
l
w
l
w

Anubis

43%

7

17

fb
fb
l
l
fb

Vertigo

0%

0

45

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

46%

24

18

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

0

Ancient

100%

5

12

w
w
w
w
w

Mirage

71%

21

1

l
w
l
l
w

Inferno

79%

19

2

w
w
w
w
l

Overpass

71%

7

3

w
w
l
l

Anubis

38%

8

12

w
l
l
l
fb

Vertigo

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

46%

13

13

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 500 vs VOYVODA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 500 và VOYVODA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về 500. MVP của trận đấu này là Rainwaker.


Phân tích về 500

Đội 500 đã giành được 34 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 500 là Rainwaker với 15 mạng và Rainwaker với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22893 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 500 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về VOYVODA

Đội VOYVODA đã giành được 8 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của VOYVODA là sleepy với 15 mạng và dream3r với 16 mạng. 7804 tổng sát thương mà VOYVODA gây ra không thể ngăn cản 500 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, VOYVODA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày