0 Bình luận
1win Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Deagle trên bản đồ
  •  Dust II
61.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
  •  Dust II
22.45.4
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
  •  Dust II
11.53.8
Số kill Deagle trên bản đồ
  •  Dust II
51.6964
Sát thương (tổng/vòng)
  •  Dust II
40073
Multikill x-
  •  Dust II
4
Clutch (kẻ địch)
  •  Dust II
2
Clutch (kẻ địch)
  •  Dust II
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
  •  Dust II
11423.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
  •  Dust II
11026.8
Lựa chọn & cấm
Inferno

cấm
Nuke

cấm
Vertigo

chọn
Mirage

chọn
Overpass

cấm
Ancient

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
75%
Vertigo
67%
Nuke
50%
Dust II
35%
Inferno
29%
Train
6%
Overpass
3%
Mirage
2%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
75%
8
6
w
l
w
w
w
Vertigo
67%
12
7
w
w
l
w
w
Nuke
70%
27
2
l
l
w
w
l
Dust II
77%
22
3
w
w
w
l
l
Inferno
0%
0
42
fb
fb
fb
fb
fb
Train
50%
8
7
w
w
l
l
l
Overpass
53%
17
7
l
w
w
l
l
Mirage
48%
21
11
w
l
w
l
l
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
3
fb
fb
Vertigo
0%
2
8
fb
fb
l
fb
fb
Nuke
20%
10
2
w
l
l
l
fb
Dust II
42%
12
2
l
l
fb
w
Inferno
29%
7
3
w
l
l
w
Train
56%
9
0
w
w
l
l
l
Overpass
50%
2
7
fb
fb
fb
l
w
Mirage
50%
10
0
w
l
w
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi