regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Wild Panthers Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.0

2.0

1.1

100%

10.1K

13.4K

135

287

470

9.3K

12

/

1.1

1.1

1.1

1.1

67%

9.1K

11.2K

117

262

391

2.2K

9.1

/

6

0.0

3.1

0.0

0%

5.2K

9.8K

144

223

343

7K

8

/

2

0.0

3.1

3.1

100%

11.2K

9.4K

90

189

328

22.3K

4

/

10

0.0

5.1

3.1

100%

4.8K

6.8K

15

20

237

503

37.1

/

6

WLGaming Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

0.0

4.0

93%

25.3K

16.4K

135

300

575

4.8K

10

/

11.1

3.1

1.1

6.0

64%

19.8K

12.5K

146

275

439

1.6K

10

/

5.1

2.0

0.0

12.0

100%

9.8K

9.4K

70

130

329

11.6K

10

/

5.1

0.0

2.0

12.0

86%

5.7K

7.1K

21

31

249

1.5K

38

/

6

0.0

0.0

8.0

57%

10.4K

10.8K

135

248

377

3.3K

12

/

5.1

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày