regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Refuse Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.1

1.9

9.1

90%

31.5K

15.2K

108

258

484

14.9K

6.9

/

16.1

6.0

0.0

9.1

71%

21.7K

14.3K

144

280

454

5.5K

23

/

12

3.2

5.0

12.0

71%

18.1K

12.4K

107

217

393

4.7K

10.1

/

1.9

1.9

1.9

12.0

67%

26.7K

12.7K

120

270

404

2.4K

15.1

/

6

0.0

1.9

18.0

86%

5.8K

7.8K

21

29

248

2.1K

46.9

/

6

Wild Panthers Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.2

6.0

5.0

73%

8.1K

10K

82

165

318

12.1K

11

/

9.1

3.2

0.0

3.2

55%

17.6K

13.1K

136

298

415

7K

9.1

/

6

1.9

4.1

3.2

45%

14.7K

11.6K

121

258

370

3.9K

10.1

/

0.9

1.9

6.0

6.0

73%

6.1K

8.2K

21

34

259

269

38.1

/

15.1

0.9

5.0

4.1

45%

15.6K

9.7K

120

225

309

1.1K

12

/

6

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày