Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Gamespace Mediterranean College Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.2

2.4

4.5

57.8%

24.8K

15.2K

127

321

433

5.4K

16.1

/

7

4.9

2.8

7.7

86.5%

24.4K

13.2K

111

248

378

7.1K

15.4

/

5.6

2.8

1.4

5.9

53.3%

20K

14.7K

115

302

420

7.1K

11.5

/

8.7

1.4

4.2

9.4

71%

8.3K

9.2K

17

44

264

5.7K

74.8

/

22

1.0

3.5

7.3

66.5%

8.7K

11.5K

92

203

328

20K

11.2

/

9.1

WLGaming Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.8

2.8

4.9

64.3%

17.9K

13.9K

109

294

398

3.9K

14

/

13.3

3.1

3.1

8.0

82.5%

11.5K

11.2K

85

182

321

22.1K

10.8

/

22.4

3.1

3.8

3.5

49.8%

21.4K

12.7K

110

265

361

9.7K

11.9

/

5.6

3.1

2.1

5.6

66.3%

24.7K

14.3K

132

313

412

4K

15.4

/

8.4

1.0

3.1

8.7

72%

5.5K

8.2K

20

35

234

4.8K

56.6

/

16.4

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Gamespace Mediterranean College Esports
    w
    w
    l
    w
    w
  • WLGaming Esports
    w
    w
    l
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway