regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Wild Panthers Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

5.1

1.2

63%

24K

17.8K

122

372

456

43.1K

12.9

/

5.1

3.1

3.1

1.9

63%

33.6K

16.7K

125

383

430

5.7K

14

/

12.1

1.2

1.2

3.1

50%

12.9K

11.6K

91

225

299

19K

5.8

/

5.1

0.0

3.1

5.8

75%

6.8K

9.2K

21

34

237

2.6K

53

/

12.1

0.0

5.1

3.1

38%

16.6K

12.8K

113

253

328

22.4K

3.9

/

9

WLGaming Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.2

0.0

5.8

82%

59.4K

21.6K

150

450

555

17.2K

15.2

/

21.8

5.1

1.2

9.0

82%

18.5K

12.3K

92

162

315

23.9K

9

/

10.1

3.1

1.9

7.0

59%

48.9K

16.4K

130

384

420

10.6K

15.2

/

8.2

1.2

5.1

3.9

29%

31.7K

13.3K

116

294

342

7.2K

12.9

/

1.2

0.0

0.0

15.2

88%

8.3K

9.4K

15

24

242

3.7K

44

/

8.2

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày