regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Gamespace Mediterranean College Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.2

0.0

5.0

81%

23K

15.1K

131

317

480

6.4K

11

/

11.9

6.0

4.1

6.0

75%

17K

14.7K

136

280

469

1.7K

11

/

6.9

0.9

0.9

11.0

75%

14.1K

12.5K

122

255

398

5.1K

11.9

/

5

0.9

1.9

8.2

56%

8.6K

10K

85

162

319

27K

5

/

10

0.0

3.1

11.9

75%

2.2K

7.4K

23

33

237

666

53

/

10

WLGaming Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

4.1

1.9

60%

17.8K

13.6K

135

312

434

6.6K

11

/

9.1

3.1

4.1

6.0

90%

16.9K

10.9K

100

214

348

11.4K

8.2

/

10

0.9

1.9

5.0

60%

3.6K

6.9K

20

30

221

5.1K

41.1

/

11

0.9

4.1

3.1

40%

19.5K

11.6K

109

239

369

1.4K

12.9

/

4.1

0.9

1.9

1.9

30%

10.8K

11.2K

136

286

357

2.2K

9.1

/

6.9

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày