regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Venomcrest Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

6.2

9.0

82%

25.9K

13.5K

79

193

328

19.4K

7.8

/

16

4.9

2.1

4.9

59%

26.7K

16.9K

123

359

410

3.8K

11.9

/

4.9

4.1

2.1

11.9

94%

27.7K

18.6K

122

434

452

9.5K

7.8

/

16.9

2.9

2.9

9.0

71%

18.4K

13.8K

124

261

336

6.8K

20.1

/

6.2

0.0

7.0

14.8

88%

5.9K

9.5K

16

45

230

576

78.1

/

25.1

The Ruddy Sack Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.8

2.9

9.0

85%

41.2K

19.6K

112

376

477

10.1K

14.8

/

9

4.1

4.9

9.9

70%

22K

15.5K

99

262

377

19.7K

7

/

7.8

4.1

2.1

6.2

50%

29.2K

19.6K

135

405

477

11.4K

11.9

/

16

2.9

2.9

9.9

65%

23.2K

14.5K

110

250

353

6.1K

16

/

2.9

0.8

4.1

9.9

55%

6.5K

9.8K

15

27

239

1.1K

78.1

/

11.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày