regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
The Ruddy Sack Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.0

2.1

4.0

61%

17.5K

12.8K

127

204

550

8.2K

7

/

3

4.9

2.1

7.9

57%

23.5K

11.1K

114

188

475

3.5K

7

/

3

4.0

0.9

7.0

48%

13.1K

11.3K

122

222

487

5.5K

7.9

/

0.9

3.0

4.0

10.0

57%

20.4K

10.3K

107

183

444

7.5K

3

/

4.9

0.9

3.0

14.9

70%

7.1K

6.9K

10

16

294

489

31

/

7

BlueWhites Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

4.0

4.0

67%

21.3K

10.1K

128

191

432

248

7.9

/

2.1

3.0

7.0

2.1

42%

5.5K

5.9K

12

16

255

267

30

/

6.1

2.1

4.0

4.0

50%

12K

7.8K

112

155

333

3K

10

/

2.1

2.1

2.1

4.9

58%

5.4K

7.1K

77

117

304

10.7K

3

/

3

0.9

6.1

6.1

58%

10.2K

8.4K

105

169

359

2.5K

6.1

/

0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày