regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Venomcrest Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.9

5.9

5.9

71%

24.4K

13.4K

129

284

429

6.1K

8.1

/

3.1

5.0

3.1

6.9

71%

27K

13K

124

289

416

3.8K

5.9

/

1.9

3.1

6.9

5.0

47%

13.1K

9.8K

102

178

315

2.7K

14

/

0.9

1.9

5.9

9.0

65%

8.2K

9.4K

83

167

301

13.6K

6.9

/

10.9

0.9

5.0

10.0

65%

4.3K

7.1K

25

39

228

4.4K

58

/

14

Nativz Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.8

3.1

8.1

74%

36.8K

17.3K

127

227

555

4.8K

13.1

/

0.9

5.9

3.1

10.9

63%

27.1K

16.3K

138

288

522

9.4K

10.9

/

6.9

4.1

3.1

13.1

63%

8.5K

9.4K

19

39

302

1.8K

39.9

/

15.9

4.1

5.0

10.0

52%

17.5K

13.1K

97

208

421

3.5K

10

/

5.9

0.9

3.1

20.0

78%

12.9K

11.4K

82

169

366

17K

10

/

10

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày