regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Venomcrest Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

12.1

2.0

6.9

73%

33.5K

14.3K

122

257

498

14.4K

12.1

/

6.9

8.9

2.0

6.9

62%

31.9K

14.9K

129

294

519

5.8K

10.9

/

6.9

4.0

0.9

12.1

62%

21K

12K

111

241

418

5.4K

10.9

/

6

0.9

0.9

14.1

58%

5.5K

7.4K

14

21

258

3.4K

50

/

10.9

0.0

2.9

12.9

50%

5.9K

9.1K

85

157

316

10.7K

0.9

/

8.1

Nativz Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

2.9

2.0

67%

24K

13.6K

116

278

472

5.5K

17

/

2.9

2.9

6.0

2.9

67%

13.1K

11.7K

115

237

407

4.7K

6.9

/

2

2.0

6.9

4.0

67%

17.1K

8.2K

74

139

287

14.4K

4.9

/

8.1

0.0

4.9

6.0

67%

5.6K

6.6K

16

23

229

4.1K

54.9

/

10.1

0.0

4.9

2.0

22%

12.1K

9.1K

108

228

316

2.1K

8.9

/

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày