regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Nativz Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.9

6.1

7.0

60%

30.8K

16.6K

110

238

547

1K

9.1

/

7.9

7.9

2.1

7.0

50%

30.9K

16.1K

132

289

531

2.5K

13.1

/

4.9

4.9

3.0

10.9

53%

20.5K

12.9K

123

233

424

8.5K

9.1

/

3.9

3.9

0.9

21.9

87%

16K

10.9K

12

20

360

29.1K

35.8

/

7

2.1

0.9

19.1

70%

14.6K

11.1K

93

153

364

15.9K

7.9

/

3.9

BlueWhites Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

7.0

3.9

62%

27.6K

10.5K

122

208

344

2.3K

10.9

/

2.1

3.0

6.1

2.1

38%

10.1K

10.6K

103

203

350

20.5K

4.9

/

7.9

3.0

6.1

3.0

46%

13.2K

9.3K

71

173

306

3.3K

10.9

/

3

2.1

6.1

9.1

85%

9.7K

7K

10

19

229

2.3K

30.1

/

3

0.9

4.9

7.0

62%

18.1K

11K

100

262

363

4.2K

7

/

3.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày