regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
The Ruddy Sack Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.1

5.1

6.8

63%

28.7K

18.1K

124

380

424

11.4K

12.8

/

15.8

5.1

11.1

5.1

53%

34.6K

16.6K

120

339

390

3.1K

14.9

/

9.8

3.8

3.0

6.8

58%

28.8K

15K

115

249

352

6.5K

14.9

/

5.1

3.0

6.0

9.0

63%

6.5K

10.4K

21

35

243

3.1K

76.9

/

15.8

2.1

5.1

9.8

63%

17.8K

16.6K

114

344

389

12.5K

14.1

/

11.1

Lundqvist Lightside Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

14.1

5.1

9.0

77%

36.1K

23K

130

427

538

20K

20.1

/

20.1

8.1

2.1

9.0

57%

42.6K

18.6K

120

316

436

5.7K

17.9

/

0.9

3.8

6.0

15.8

67%

16.9K

14.7K

84

232

345

29.7K

6.8

/

17.1

3.0

2.1

6.8

33%

12.6K

16K

128

323

375

6K

11.1

/

17.9

0.9

3.8

15.8

57%

6K

10.1K

22

35

237

921

69.2

/

15.8

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày