regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DMG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

0.9

4.0

75%

9.7K

12.2K

116

226

426

22.8K

2.9

/

8

4.0

0.9

2.0

50%

17.4K

12.6K

127

258

441

3.3K

8.9

/

8

2.0

0.9

6.9

75%

15.7K

12.6K

149

282

442

1.2K

6.9

/

4.9

0.9

0.9

4.0

42%

15.6K

10.8K

119

251

379

14.7K

12

/

2

0.0

2.9

8.9

75%

3.5K

7.2K

24

34

252

2.1K

38.9

/

14

Lundqvist Lightside Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.0

2.0

2.0

67%

9.3K

10.8K

116

224

379

9.4K

10

/

4

2.0

2.9

2.0

67%

3.3K

7.1K

26

37

248

188

34.9

/

8.9

0.9

2.0

2.0

50%

14.1K

12.2K

138

300

425

2.7K

12

/

8

0.9

0.9

2.9

67%

16.4K

10.5K

129

251

366

4.3K

12

/

2

0.0

4.0

2.9

50%

9.3K

9K

94

178

313

13.3K

6

/

4.9

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • DMG Esports
    l
    l
    w
    l
    l
  • Lundqvist Lightside
    w
    l
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway