regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DMG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

13.8

1.1

4.9

79%

46.5K

20.5K

124

367

550

9.5K

13.1

/

10.8

4.9

0.0

10.8

67%

35.3K

16.8K

111

328

449

12.4K

17.9

/

4.1

4.1

1.9

14.9

79%

14.3K

14.2K

99

214

381

17.8K

7.8

/

13.8

1.1

1.9

14.9

67%

42.8K

16K

126

299

429

3.2K

13.1

/

4.9

0.0

6.0

20.2

83%

6.2K

9.8K

23

38

261

5.4K

54.2

/

10.8

Lundqvist Lightside Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

4.1

1.9

73%

23.9K

17.6K

109

379

470

42.3K

13.8

/

7.8

3.0

4.1

4.9

73%

34.5K

15.9K

117

320

426

2.3K

13.8

/

1.9

1.9

4.1

0.0

18%

18.6K

14.4K

128

315

385

3.8K

17.2

/

4.1

0.0

4.9

7.1

64%

9.6K

10.8K

98

211

289

16.2K

7.1

/

6

0.0

7.1

7.8

73%

5.8K

8K

20

36

213

1.1K

48.2

/

12

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày