round 3-5 legend / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Gen.G Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.2

1.4

9.0

74.5%

33.3K

17.4K

121

335

479

10.7K

15.1

/

16.5

5.4

1.4

11.8

81%

20.6K

14.4K

97

226

413

20K

13.6

/

18.6

4.7

2.5

8.6

60%

18.9K

14.4K

119

281

405

7.1K

15.4

/

8.6

3.9

2.5

11.8

75%

32K

16.2K

138

338

456

3K

16.9

/

13.6

0.4

3.9

16.5

78.5%

5K

9K

15

22

253

6.4K

69.9

/

7.9

Hanwha Life Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

3.6

5.4

81%

26.9K

15.5K

125

337

428

6.1K

15.1

/

12.6

2.5

5.4

7.2

81%

12.5K

11.5K

98

209

322

24.2K

14.3

/

16.9

2.2

3.6

6.5

71%

22.1K

13.3K

121

297

365

4.3K

19

/

6.1

2.2

3.9

4.7

51%

16.9K

13.5K

109

284

373

8.1K

12.9

/

5

1.4

5.0

7.9

81%

7.9K

8.8K

25

38

243

4.6K

72.1

/

14.3

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Gen.G Esports
    w
    w
    w
    w
    w
  • Hanwha Life Esports
    l
    l
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày