Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Geekay Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.2

1.2

6.2

80.4%

18.3K

15.6K

131

320

508

4.4K

16.3

/

11.1

4.3

1.8

7.7

78.6%

20.9K

13.3K

139

288

429

2.9K

16

/

8.3

3.1

3.1

8.3

74.2%

10.5K

10.8K

89

179

352

21.1K

13.6

/

13.9

1.5

4.6

6.5

61.4%

8.9K

10K

76

171

324

11.4K

11.1

/

5.2

0.6

3.7

10.2

79%

4.1K

8K

20

34

261

2K

57.9

/

9.9

Karmine Corp Blue Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

1.8

4.3

84.2%

33K

16.9K

138

346

555

4.5K

12.9

/

13.9

3.4

2.8

5.9

69.6%

19.7K

13.7K

134

306

441

1.7K

15.7

/

5.9

1.5

3.7

6.5

56.8%

9.3K

8.8K

76

144

281

17.8K

9.9

/

8.6

0.9

3.1

8.9

72.4%

8.2K

9.5K

84

155

309

16.1K

11.7

/

11.7

0.6

3.1

12.3

89.8%

3.9K

8.3K

21

38

271

4.8K

59.8

/

17.6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Geekay Esports
    w
    l
    l
    w
    w
  • Karmine Corp Blue
    l
    w
    w
    l
    w
Bình luận
Theo ngày