regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Nigma Galaxy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

5.9

4.0

61%

31.7K

12.4K

122

203

462

1K

11

/

5.9

5.1

1.9

13.9

83%

9.7K

11.3K

96

158

422

15.6K

9.1

/

5.9

5.1

9.1

8.0

57%

17.8K

10.3K

118

190

387

3.9K

9.9

/

17.9

2.9

1.1

9.9

57%

24.7K

11.3K

138

248

422

2.8K

5.1

/

2.9

0.0

6.9

9.9

43%

5.3K

6.3K

19

24

235

1.6K

29.9

/

5.9

Anubis Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

15.0

2.9

5.9

84%

28.6K

16.3K

127

212

611

7.8K

6.9

/

1.9

5.9

6.9

5.9

48%

10.4K

10.3K

81

145

386

15.3K

5.9

/

4

2.9

1.9

11.0

56%

20.1K

11.4K

127

213

426

5.3K

16

/

9.1

1.1

8.0

5.9

28%

14.4K

9.2K

103

201

346

4.3K

5.9

/

1.9

0.0

2.9

24.1

96%

9.8K

8.9K

24

37

333

2.3K

54

/

9.9

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English