round 3-5 rise / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Dplus KIA Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

2.0

10.1

83.7%

39.1K

19.4K

136

412

475

8.3K

16.2

/

13.4

4.9

3.2

12.2

82.7%

18.4K

15.7K

108

251

390

33.7K

16.2

/

21.1

4.9

2.0

10.6

74.7%

26.7K

16.8K

131

340

417

13.1K

19.5

/

12.2

2.8

3.7

6.9

42.7%

27.1K

15.7K

117

314

389

12.1K

12.2

/

10.1

0.4

4.9

15.0

79.7%

10.7K

9.9K

17

35

249

14K

71

/

19.5

DRX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

3.7

6.9

71.7%

25.1K

14.8K

103

244

359

32.7K

12.2

/

16.6

4.5

2.8

7.7

77.3%

43.5K

18.5K

132

399

454

7.4K

16.6

/

18.3

3.2

2.8

6.1

55.7%

24.7K

14.7K

120

290

364

9K

13.4

/

8.9

1.6

4.5

8.1

57.3%

27.6K

15.9K

133

339

394

5.3K

17

/

6.1

1.2

6.1

11.8

84.7%

8.7K

9.5K

17

23

237

10.5K

74.7

/

8.5

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
  • Dplus KIA
    w
    l
    w
    w
    l
  • DRX
    l
    l
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày