regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Dplus KIA Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

1.0

6.2

72%

22.9K

17.2K

130

345

507

7.2K

15.3

/

18

5.2

1.4

9.4

73.7%

21.3K

14.8K

127

301

435

6.3K

14.9

/

9.7

3.8

2.1

11.1

78.7%

15.8K

12.6K

103

219

375

26.2K

16.3

/

12.8

1.7

2.8

6.6

45%

21.7K

13.4K

127

302

390

9.2K

14.6

/

9.4

1.0

2.1

12.8

69.3%

8.5K

8.9K

24

46

265

5.2K

64.8

/

21.1

DRX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.8

4.5

4.5

80.7%

18.6K

11.6K

95

209

330

19.1K

9.7

/

14.9

2.8

4.2

4.5

77%

19.1K

12.6K

129

288

360

4.2K

14.9

/

6.6

2.1

3.1

4.5

71.7%

22K

13.6K

133

320

385

4.1K

17.7

/

6.6

1.0

2.4

2.8

40.3%

17.5K

12K

117

273

345

5.5K

13.2

/

6.2

0.7

5.5

5.5

70.7%

5.8K

7.6K

21

35

220

2.2K

73.8

/

14.6

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày