BEST VIP CLUB!
BEST VIP CLUB!
200% Bonus
Article
21:50, 25.10.2024
Minecraft không chỉ đơn thuần là một trò chơi khám phá và sinh tồn. Nó cũng là một sandbox sáng tạo nơi người chơi có thể làm hầu hết mọi thứ, đặc biệt là với sự trợ giúp của các lệnh và mã gian lận. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ xem xét tất cả các lệnh và mã gian lận trong Minecraft.
Lệnh trong Minecraft là những đầu vào văn bản được sử dụng để thực hiện các chức năng cụ thể trong trò chơi. Chúng cho phép người chơi thay đổi môi trường xung quanh, thao tác các đối tượng trong trò chơi và thậm chí tương tác với người chơi hoặc thế giới khác. Đó có thể là những nhiệm vụ đơn giản như thay đổi thời gian trong ngày hoặc những chức năng phức tạp hơn như quản lý người chơi trên máy chủ nhiều người chơi.
Mã gian lận trong Minecraft là khả năng sử dụng các lệnh cụ thể trong trò chơi, đem lại lợi thế hơn người khác và giúp đơn giản hóa trò chơi.
Để sử dụng lệnh console trong Minecraft, bạn cần mở cửa sổ chat và nhập lệnh mong muốn. Chủ yếu chúng có thể được sử dụng bởi chủ sở hữu máy chủ hoặc các quản trị viên có quyền truy cập phù hợp. Đây là cách thực hiện trên các nền tảng trò chơi khác nhau:
Cách kích hoạt mã gian lận trong Minecraft:
Bạn có thể sử dụng mã gian lận miễn là bạn hoặc chủ sở hữu máy chủ đã bật chế độ cho chúng. Để kích hoạt chúng, thực hiện các bước sau:
➤ Khi tạo thế giới mới, chuyển tùy chọn "Allow Cheats" sang BẬT.
➤ Đối với các thế giới hiện có, mở thế giới để mạng cục bộ (LAN) và chọn "Allow Cheats".
➤ Đối với máy chủ nhiều người chơi, các quản trị viên máy chủ có thể kích hoạt mã gian lận qua cấu hình máy chủ bằng cách đặt enable-command-block=true.
Команда | Опис |
---|---|
/help [НазваКоманди] | Надає детальну інформацію про конкретну консольну команду |
/give <гравець> <предмет> [Кількість] <предмет> | Дати гравцеві певну кількість вибраного предмета |
/tp [ЦільовийГравець] x y z | Перемістити гравця до вибраної частини карти |
/kill [ЦільовийГравець] | Миттєво вбити ціль |
/weather ТипПогоди | Змінити погоду (Дощ, Грім, Сніг) |
/gamemode creative | Переключити сервер на Творчий Режим |
/gamemode survival | Переключити сервер на Режим Виживання |
/time | Змінити час доби (0 - Світанок, 18000 - Ніч) |
/difficulty [Налаштування] | Змінити рівень складності (Мирний, Легкий, Нормальний, Важкий) |
/seed | Показати код для поточного сіда |
/summon | Створити об'єкт |
/atlantis | Збільшити кількість води у світі |
/instantmine | Здобути будь-який об'єкт одним кліком |
/falldamage | Увімкнути або вимкнути шкоду від падіння |
/waterdamage | Увімкнути або вимкнути шкоду від води |
/firedamage | Увімкнути або вимкнути шкоду від вогню |
/duplicate | Дублювати предмет, який ви тримаєте |
/dropstore | Зберегти інвентар у скрині (створюється автоматично) |
/instantplant | Рослини виростають миттєво |
/gamerule keepInventory true | Зберегти всі предмети при смерті |
/gamerule doDaylightCycle false | Зупинити зміну часу доби |
/ride | Перетворити моба, на якого ви дивитеся, у верхівку |
/freeze | Зупинити мобів |
/superheat | Перетворити всі предмети в їх виплавлену форму |
/itemdamage | Зброя більше не ламається |
/locate [назва місця] | Надає координати згенерованих структур |
/camerashake | Трусить камеру |
/clearspawnpoint | Видаляє точку появи для гравця |
/connect | Намагається під'єднатися до WebSocket серверів за наданою URL-адресою |
/deop | Скасовує статус оператора для гравців |
/dialogue | Відкриває діалогове вікно NPC для гравців |
/effect | Додати або видалити статусні ефекти |
/enchant | Додає зачарування до вибраного предмета гравця |
/event | Активує подію для конкретних об'єктів |
/fill | Заповнює весь або частину регіону певним блоком |
/fog | Додає або видаляє налаштування туману |
/damage | Завдати шкоди об'єктам |
/execute summon | Дозволяє налаштувати новостворену сутність |
Một số lệnh được sử dụng thường xuyên nhất trong Minecraft có thể giúp cho việc khám phá, xây dựng và quản lý trò chơi dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là một số lệnh tốt nhất và phổ biến nhất mà bạn có thể bắt đầu:
Lệnh dịch chuyển
Dịch chuyển người chơi đến tọa độ xác định hoặc đến người chơi khác.
Lệnh cấp vật phẩm
Ngay lập tức cấp vật phẩm cho người chơi.
Lệnh thay đổi chế độ chơi
Thay đổi chế độ chơi (sinh tồn, sáng tạo, phiêu lưu hoặc quan sát) cho mình hoặc người chơi khác.
Lệnh thay đổi thời tiết
Thay đổi thời tiết trong trò chơi thành trời quang đãng, mưa hoặc giông bão.
Lệnh hiệu ứng
Cấp cho người chơi các hiệu ứng thuốc, như tốc độ, sức mạnh hoặc hồi phục.
Là một quản trị viên máy chủ Minecraft, bạn có quyền sử dụng các lệnh mạnh mẽ để quản lý người chơi, môi trường máy chủ và các khía cạnh khác.
Trong môi trường nhiều người chơi, lệnh máy chủ rất quan trọng để quản lý máy chủ, quản lý người chơi và duy trì trải nghiệm chơi game. Các quản trị viên hoặc người chơi có quyền phù hợp có thể sử dụng các lệnh này thông qua console của máy chủ hoặc giao diện chat.
Để sử dụng lệnh máy chủ:
Lời khuyên: Nếu bạn là chủ sở hữu máy chủ, hãy đảm bảo rằng bạn được chỉ định là operator, sử dụng lệnh /op <tên người dùng>, điều này sẽ cung cấp cho bạn quyền truy cập vào tất cả các lệnh có sẵn.
Команда | Опис | Додаткова Інформація |
---|---|---|
ban <ім'ягравця> [причина] | Додає гравця з ім'ям ім'ягравця до чорного списку сервера, забороняючи їм під'єднуватись. Примітка: Бани мають вищий пріоритет, ніж білий список. | Завжди успішно. |
ban-ip <ip-адреса | ім'ягравця> | Додає IP-адресу до чорного списку, блокуючи всі наступні з'єднання з неї. | ip-адреса повинна бути дійсною, або гравець має бути онлайн. |
banlist [ips] | Відображає чорний список. Щоб переглянути заблоковані IP-адреси, використовуйте команду "banlist ips". | Завжди успішно. |
deop <ім'ягравця> | Позбавляє гравця статусу оператора. | Завжди успішно. |
kick <ім'ягравця> [причина] | Відключає гравця з ім'ям ім'ягравця з сервера, показуючи їм необов'язкову причину. | Гравець повинен бути онлайн. |
list | Показує імена всіх поточно підключених гравців (можна зробити те саме, натиснувши tab). | Завжди успішно, навіть у командному блоці. |
op <ім'ягравця> | Надає гравцеві з ім'ям ім'ягравця статус оператора на сервері. | Завжди успішно. |
pardon <ім'ягравця> | Видаляє гравця з ім'ям ім'ягравця з чорного списку, дозволяючи їм знову під'єднатись. | Завжди успішно. |
pardon <ip-адреса> | Видаляє ip-адресу з чорного списку, дозволяючи гравцям з цієї IP-адреси під'єднуватися до сервера. | ip-адреса повинна бути дійсною. |
save-all | Примушує сервер записати всі незбережені зміни світу на диск. | Завжди успішно. |
save-off | Вимикає запис змін у файли світу. Усі зміни будуть тимчасово поставлені в чергу. | Завжди успішно. |
save-on | Увімкнення запису змін до файлів світу. Це стандартна поведінка. | Завжди успішно. |
stop | Коректно зупиняє сервер. | Завжди успішно. |
whitelist add/remove <ім'ягравця> | Додає або видаляє гравця з білого списку. | Завжди успішно. |
whitelist list | Показує всіх гравців у білому списку. | Завжди успішно. |
whitelist on/off | Увімкнення/вимкнення використання білого списку на сервері. Примітка: Оператори сервера завжди зможуть під'єднатися, навіть якщо їхні імена не включені в білий список. | Завжди успішно. |
whitelist reload | Перезавантажує список імен гравців із файлу white-list.txt з диска (використовується, коли white-list.txt змінено поза Minecraft). | Завжди успішно. |
Dưới đây là danh sách ngắn gọn các lệnh hữu ích cho máy chủ mà mỗi quản trị viên nên biết:
Bình luận