
Contexto, một trò chơi liên tưởng từ, mang đến cho bạn một từ mới để đoán mỗi ngày. Từ "secret" đến "penguin" và "moustache", trò chơi tạo ra một từ ngẫu nhiên và với mỗi lần đoán, tính toán mức độ gần gũi của bạn với từ của ngày hôm đó.
Sử dụng một thuật toán AI, các tính toán được thực hiện dựa trên mức độ gần gũi mà chúng được sử dụng trên internet thay vì ý nghĩa thực sự của chúng. Ví dụ, với một từ như "mystery", các từ như "suspense", "fiction" và "detective" được coi là gần hơn so với "puzzle" hay "enigma".

Nhưng đôi khi, xét đến việc có rất nhiều từ khác có thể có, câu trả lời thực sự rất khó đoán. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật các câu trả lời hàng ngày cùng với các gợi ý gần nhất của chúng trong tháng 12 năm 2025.
Câu trả lời Contexto của ngày
Ngày 12 tháng 12 (#1181)
Các từ gần nhất: ceramic (2), earthenware (3), stoneware (4), figurine (5), vase (6), pottery (7), enamel (8), veneer (9), antique(10)
Câu trả lời: porcelain
Ngày (#) | Gợi ý gần nhất | Câu trả lời |
Ngày 11 tháng 12 (#1180) | potato (2), plantain (3), carrot (4), cassava (5), mash (6), parsnip (7), candied (8), turnip (9), taro (10) | yam |
Ngày 10 tháng 12 (#1179) | elliptical (2), stairmaster (3), cardio (4), recumbent (5), exercise (6), fitness (7), workout (8), gym (9), jog (10) | treadmill |
Ngày 9 tháng 12 (#1178) | research (2), clinical (3), science (4), biomedical (5), experiment (6), scientific (7), testing (8), pathology (9), engineer (10) | laboratory |
Ngày 8 tháng 12 (#1177) | book (2), paper (3), notepad (4), journal (5), composition (6), write (7), pen (8), pencil (9), supply (10) | notebook |
Ngày 7 tháng 12 (#1176) | frog (2), larva (3), caterpillar (4), salamander (5), snail (6), bullfrog (7), amphibian (8), crayfish (9), toad (10) | tadpole |
Ngày 6 tháng 12 (#1175) | amino (2), enzyme (3), vitamin (4), compound (5), salt (6), nucleic (7), protein (8), lactic (9), citric (10) | acid |
Ngày 5 tháng 12 (#1174) | fib (2), fiction (3), myth (4), true (5), fact (6), false (7), truth (8), believe (9), say (10) | lie |
Ngày 4 tháng 12 (#1173) | quesadilla (2), quiche (3), pancake (4), sausage (5), crepe (6), tortilla (7), chorizo (8), casserole (9), hollandaise (10) | omelet |
Ngày 3 tháng 12 (#1172) | dirt (2), cleaning (3), debris (4), brush (5), vacuum (6), powder (7), cloth (8), dry (9), mop (10) | dust |
Ngày 2 tháng 12 (#1171) | penguin (2), snowman (3), cooler (4), sled (5), ice (6), shanty (7), yurt (8), icebreaker (9), dens (10) | igloo |
Ngày 1 tháng 12 (#1170) | monk (2), convent (3), priest (4), monastery (5), catholic (6), carmelite (7), benedictine (8), sister (9), cloister (10) | nun |






Bình luận26