playoffs / nhánh dưới / vòng 1
0 Bình luận
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
13
25
22
74.7K
59.4K
1K
/29
1.9K
/2.3K
216
2.9K
16
/25
One Move Bảng điểm
Tổng cộng
25
13
61
79.7K
91.3K
984
/22
2.6K
/3.2K
5.8K
24.9K
16
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
13
25
22
74.7K
59.4K
1K
/29
1.9K
/2.3K
216
2.9K
16
/25
25
13
61
79.7K
91.3K
984
/22
2.6K
/3.2K
5.8K
24.9K
16
/26
0 Bình luận