Thống kê Anh hùng Dota 2

#

Anh hùng

1

Kez

100.0%

26.00

0.0%

0.1%

1

2

Death Prophet

100.0%

5.00

0.0%

0.0%

1

3

Meepo

75.0%

5.49

0.1%

0.2%

12

4

Naga Siren

71.0%

5.72

0.3%

0.2%

31

5

Witch Doctor

70.0%

2.26

0.1%

0.0%

10

6

Clinkz

66.7%

4.32

0.1%

0.0%

6

7

Omniknight

66.7%

1.54

0.0%

0.0%

3

8

Keeper of the Light

66.7%

4.79

0.2%

0.2%

27

9

Bane

66.7%

1.74

0.0%

0.0%

3

10

Medusa

62.5%

5.35

0.4%

1.0%

48

11

Tusk

61.5%

2.45

0.8%

0.3%

96

12

Enigma

60.2%

4.01

0.8%

1.7%

93

13

Lone Druid

60.0%

3.69

0.0%

0.1%

5

14

Chen

58.8%

3.65

0.6%

1.1%

68

15

Lina

58.8%

4.56

1.6%

2.7%

182

16

Silencer

58.6%

2.85

0.3%

0.1%

29

17

Mirana

58.3%

3.90

0.1%

0.0%

12

18

Shadow Fiend

58.3%

3.98

0.2%

0.2%

24

19

Io

58.3%

3.23

0.3%

0.7%

36

20

Brewmaster

57.7%

3.68

0.2%

0.2%

26

21

Alchemist

57.7%

5.08

0.5%

9.2%

52

22

Dark Seer

57.6%

5.72

0.3%

0.2%

33

23

Bounty Hunter

57.5%

2.72

1.1%

2.6%

127

24

Nyx Assassin

57.2%

2.39

1.8%

5.8%

208

25

Marci

56.7%

2.62

0.5%

0.4%

60

26

Venomancer

56.3%

3.08

0.3%

0.5%

32

27

Magnus

56.1%

3.89

2.8%

4.5%

314

28

Puck

56.0%

4.96

1.3%

3.5%

150

29

Pugna

56.0%

2.76

1.3%

0.8%

150

30

Huskar

56.0%

3.03

0.2%

0.8%

25

31

Bristleback

55.8%

3.89

2.5%

5.1%

283

32

Elder Titan

55.7%

3.52

0.7%

0.3%

79

33

Dazzle

55.6%

2.31

0.1%

0.0%

9

34

Lycan

55.2%

7.98

1.4%

3.8%

154

35

Legion Commander

54.5%

3.27

0.2%

0.1%

22

36

Nature's Prophet

54.5%

4.24

0.2%

0.1%

22

37

Troll Warlord

54.5%

3.34

0.2%

0.1%

22

38

Warlock

54.3%

3.28

1.2%

0.6%

138

39

Timbersaw

53.9%

4.14

1.1%

1.8%

128

40

Gyrocopter

53.7%

3.77

2.0%

3.2%

231

41

Pangolier

53.4%

4.32

2.2%

2.6%

251

42

Lifestealer

53.4%

5.70

1.2%

1.2%

133

43

Disruptor

52.9%

2.62

0.3%

0.1%

34

44

Shadow Shaman

52.7%

2.71

1.2%

0.3%

131

45

Night Stalker

52.6%

4.26

1.5%

2.7%

175

46

Morphling

52.3%

4.56

1.9%

5.2%

214

47

Jakiro

51.9%

2.11

0.2%

0.1%

27

48

Riki

51.7%

2.39

1.0%

0.9%

116

49

Earthshaker

51.7%

3.97

1.6%

1.3%

180

50

Enchantress

50.7%

2.63

1.3%

0.8%

142

51

Beastmaster

50.7%

3.50

2.0%

3.2%

229

52

Phoenix

50.5%

2.92

3.3%

4.3%

376

53

Monkey King

50.3%

3.75

1.5%

5.1%

171

54

Slardar

50.0%

3.85

0.2%

0.0%

20

55

Broodmother

50.0%

4.65

0.3%

0.4%

36

56

Faceless Void

50.0%

4.83

0.1%

0.1%

12

57

Ember Spirit

50.0%

4.82

1.6%

1.9%

180

58

Leshrac

50.0%

2.25

0.1%

0.0%

10

59

Tidehunter

50.0%

4.10

1.1%

1.2%

126

60

Necrophos

50.0%

5.26

0.0%

0.0%

4

61

Vengeful Spirit

50.0%

1.89

0.1%

0.0%

10

62

Arc Warden

50.0%

2.73

0.0%

0.0%

4

63

Underlord

50.0%

3.48

0.1%

0.1%

10

64

Undying

50.0%

2.72

0.5%

0.3%

52

65

Shadow Demon

50.0%

2.56

1.5%

1.4%

174

66

Lion

49.8%

2.20

1.9%

0.7%

217

67

Tiny

49.8%

3.96

3.7%

3.3%

426

68

Clockwerk

49.2%

2.56

3.3%

2.6%

376

69

Grimstroke

48.8%

2.53

0.4%

0.2%

43

70

Batrider

48.7%

2.61

3.0%

2.6%

337

71

Lich

48.6%

2.12

3.1%

1.2%

354

72

Crystal Maiden

48.4%

2.47

0.6%

0.1%

64

73

Spectre

48.4%

5.15

0.8%

1.3%

95

74

Doom

48.1%

3.51

1.6%

5.4%

183

75

Earth Spirit

47.8%

4.16

1.6%

1.7%

182

76

Razor

47.4%

3.60

0.3%

0.5%

38

77

Dawnbreaker

46.9%

3.57

2.1%

3.5%

241

78

Void Spirit

46.4%

4.56

0.3%

0.2%

28

79

Primal Beast

46.1%

3.74

0.9%

0.8%

102

80

Phantom Assassin

46.1%

4.22

2.8%

3.1%

317

81

Abaddon

45.9%

3.33

1.0%

1.1%

109

82

Spirit Breaker

45.8%

3.08

0.2%

0.1%

24

83

Terrorblade

45.8%

3.49

1.6%

1.9%

179

84

Ogre Magi

45.8%

2.39

1.2%

0.4%

131

85

Slark

45.7%

3.84

0.4%

0.6%

46

86

Sand King

45.6%

3.47

0.5%

0.1%

57

87

Dragon Knight

44.7%

3.87

1.9%

4.9%

219

88

Zeus

44.6%

3.35

1.5%

0.4%

175

89

Bloodseeker

44.3%

3.82

1.0%

2.4%

115

90

Centaur Warrunner

44.1%

3.42

0.3%

0.3%

34

91

Ursa

44.1%

3.53

0.5%

0.5%

59

92

Templar Assassin

43.9%

3.58

1.1%

2.1%

123

93

Dark Willow

43.4%

2.72

1.5%

0.7%

166

94

Muerta

43.3%

2.78

2.2%

1.5%

254

95

Rubick

42.9%

2.60

0.5%

0.1%

56

96

Viper

42.9%

2.49

0.3%

0.5%

28

97

Chaos Knight

42.9%

3.59

0.1%

0.0%

7

98

Techies

42.9%

2.49

0.1%

0.0%

7

99

Mars

42.7%

3.11

0.7%

0.7%

75

100

Hoodwink

42.6%

2.97

0.6%

0.1%

68

101

Invoker

41.8%

3.53

1.7%

3.6%

196

102

Storm Spirit

40.4%

3.75

0.8%

0.8%

94

103

Wraith King

40.0%

4.70

0.1%

0.0%

10

104

Anti-Mage

40.0%

3.13

0.1%

0.4%

10

105

Snapfire

38.5%

2.18

0.2%

0.0%

26

106

Weaver

38.1%

4.02

0.2%

0.1%

21

107

Sniper

38.0%

3.64

0.8%

1.3%

92

108

Winter Wyvern

37.5%

2.32

0.1%

0.1%

8

109

Ancient Apparition

37.5%

2.37

0.1%

0.0%

8

110

Queen of Pain

36.5%

3.84

0.5%

0.5%

63

111

Pudge

36.4%

2.13

0.2%

0.1%

22

112

Luna

35.7%

4.50

0.1%

0.0%

14

113

Tinker

33.3%

2.23

0.1%

0.1%

12

114

Windranger

33.3%

4.15

0.1%

0.0%

6

115

Axe

33.3%

1.56

0.1%

0.0%

9

116

Drow Ranger

31.3%

2.43

0.3%

0.3%

32

117

Oracle

30.8%

2.71

0.1%

0.0%

13

118

Sven

30.0%

3.24

0.1%

0.0%

10

119

Kunkka

25.0%

1.44

0.0%

0.0%

4

120

Skywrath Mage

20.0%

2.31

0.0%

0.0%

5

121

Visage

18.8%

2.58

0.1%

0.1%

16

122

Juggernaut

0.0%

1.75

0.0%

0.0%

2

123

Treant Protector

0.0%

1.39

0.0%

0.0%

2

124

Ring Master

0.0%

4.00

0.0%

0.0%

1

Hey, bạn khỏe không? Nếu bạn đang muốn nâng cấp trò chơi Dota 2 của mình và muốn biết những anh hùng nào đang nổi bật ngay bây giờ, thì bảng số liệu trên bo3.gg chính là người bạn mới của bạn. Không có những con số nhàm chán ở đây—chỉ có thông tin hấp dẫn giúp bạn bùng nổ. Hãy cùng khám phá những điều tuyệt vời này và xem nó có thể giúp bạn leo rank và chiếm ưu thế trong các trận đấu như thế nào.

Những con số này có ý nghĩa gì?

Được rồi, hãy cùng phân tích. Bạn đang nhìn vào tất cả các thông số như Win Rate, KDA, Pick Rate... và có thể bạn đang nghĩ, "Mình có thực sự cần tất cả những thứ này không?" Câu trả lời ngắn gọn: có. Để tôi giải thích lý do.

  • Win Rate chính là tỷ lệ thắng của từng anh hùng. Ví dụ, Juggernaut đang gây ấn tượng với tỷ lệ thắng 100%. Nhưng hãy chậm lại, đó chỉ là từ một trận đấu—có thể là anh ấy đã gặp may với những cú crit của mình hôm đó. Trong khi đó, Spectre đang duy trì 80% qua năm trận đấu. Bây giờ mới thực sự ấn tượng, cô ấy đang làm việc một cách nhất quán.
  • KDA—hoặc như tôi thích gọi nó, số "Mình đã chết bao nhiêu lần?"—theo dõi số lần giết, chết và hỗ trợ. Nếu anh hùng của bạn có KDA cao, có nghĩa là họ hoặc là huyền thoại hoặc những người hỗ trợ của họ xứng đáng được nhận huy chương. Meepo và Slark đang có KDA 8, có nghĩa là họ đang lăn xả, tạo nên những pha hành động và (hy vọng là) không chết quá nhiều. Meepo thì mạo hiểm, nhưng những bản sao đó đang gây ra sát thương.
  • Pick Rate và Ban Rate—những số liệu này cho thấy tần suất các anh hùng được chọn hoặc bị cấm. Nếu Pick Rate cao, mọi người đang chạy theo xu hướng đó. Grimstroke và Ogre Magi không xa lạ gì với đấu trường chuyên nghiệp với Pick Rate lần lượt là 4.8% và 5.0%. Có vẻ như bloodlust của Ogre không chỉ để vui—anh ấy vẫn là lựa chọn hàng đầu để đập phá và nâng cấp.

Thực sự mà nói, những thống kê này giống như thông tin nội bộ cho các chuyên gia. Nếu bạn thấy Ogre Magi được chọn thường xuyên, đó là tín hiệu để chọn thứ gì đó chống lại anh ấy, trừ khi bạn thích xem anh ấy biến đội của bạn thành chậm chạp. Và đừng làm tôi phải nói về Grimstroke—tỷ lệ cấm cao có nghĩa là anh ấy là kiểu người phá hủy trò chơi của mọi người, có lẽ là liên kết hai core và làm mọi người hoảng loạn.

Làm thế nào để sử dụng bảng này mà không bị đau đầu

Được rồi, tôi nghe bạn nói—bảng và số liệu không chính xác là lý do chúng ta chơi Dota. Nhưng tin tôi đi, bảng này đáng để bạn quan tâm. Nếu bạn đang cố gắng tìm hiểu ai đang mạnh hiện tại, chỉ cần kiểm tra danh sách nhân vật dota 2 và xem ai đang nổi bật. Những anh hùng có Win Rate và Pick Rate cao? Họ cơ bản là các ngôi sao nhạc rock của bản vá này. Bảng trên bo3.gg giống như một tờ giấy gian lận, giúp bạn làm rõ sự hỗn loạn trước khi bạn kết thúc việc cho ăn tại mid.

Nếu bạn muốn gây khó khăn cho đối thủ, hãy chú ý đến Ban Rate. Xem ai mà mọi người sợ hãi, và cân nhắc hoặc cấm họ hoặc, nếu bạn cảm thấy hứng thú, hãy chọn họ cho mình. Không có gì thể hiện "Tôi sẵn sàng gánh đội" như việc chọn ai đó đã bị cấm nửa thời gian chỉ vì mọi người sợ họ.

Xếp hạng anh hùng: Ai đang nóng và ai không

Dựa trên bảng, đây là danh sách những ai đang trông mạnh mẽ ngay bây giờ:

  1. Juggernaut — 100% Win Rate (1 trò chơi), KDA: 8, Pick Rate: 0.2%
  2. Spectre — 80% Win Rate (5 trò chơi), KDA: 7, Pick Rate: 0.9%
  3. Meepo — 80% Win Rate (5 trò chơi), KDA: 8, Pick Rate: 0.9%
  4. Oracle — 80% Win Rate (5 trò chơi), KDA: 4, Pick Rate: 0.9%
  5. Slark — 80% Win Rate (5 trò chơi), KDA: 8, Pick Rate: 0.9%
  6. Grimstroke — 70.4% Win Rate (27 trò chơi), KDA: 3, Pick Rate: 4.8%
  7. Ogre Magi — 67.9% Win Rate (28 trò chơi), KDA: 2, Pick Rate: 5.0%
  8. Shadow Shaman — 66.7% Win Rate (3 trò chơi), KDA: 2, Pick Rate: 0.5%
  9. Vengeful Spirit — 66.7% Win Rate (3 trò chơi), KDA: 3, Pick Rate: 0.5%
  10. Venomancer — 66.7% Win Rate (3 trò chơi), KDA: 3, Pick Rate: 0.5%

Làm thế nào bảng này giúp bạn thắng trò chơi (hoặc ít nhất là cho ăn ít hơn)

Bảng này là hướng dẫn về những gì đang nóng và không. Nếu Ogre Magi đang được chọn ở khắp mọi nơi và chiến thắng, thì có lẽ anh ấy là một lựa chọn an toàn. Không có gì sai với một anh hùng cho bạn thoải mái spam kỹ năng và thoát khỏi các tình huống khó khăn. Và nếu Spectre đang thể hiện tốt, có lẽ đã đến lúc bạn cho cô ấy một cơ hội—cô ấy cơ bản là nữ hoàng của trò chơi cuối trận, và tỷ lệ thắng của cô ấy không nói dối.

Các tuyển thủ không chỉ đoán mò—họ sử dụng các thông số như thế này để đưa ra quyết định chọn tướng của mình. Nếu họ thấy tỷ lệ cấm cao, họ nghĩ, “Chắc chắn, anh hùng đó quá mạnh.” Bạn cũng có thể làm điều tương tự: tránh những gì mọi người đang cấm, hoặc nếu bạn cảm thấy gan dạ, hãy chọn và cho mọi người thấy bạn có thể xử lý như thế nào.

Bảng trên bo3.gg cho phép bạn xem các thông số cho tất cả các anh hùng dota 2 ở một nơi, để bạn có thể xác định ai phù hợp với phong cách của bạn và ai đang bị giảm mạnh. Đừng là người chọn một anh hùng không theo meta và tự hỏi tại sao đường của họ không suôn sẻ. Sử dụng bảng này, thực hiện những lựa chọn thông minh, và bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt.

Muốn hiểu suy nghĩ của các tuyển thủ chuyên nghiệp? Những thông số này là bánh mì và bơ của họ—they use this info to draft the best lineup, counter popular heroes, and generally just avoid getting stomped. Knowledge is power, my dude, and these numbers will help you go from just another pub player to a real force in your games.

Tại sao bo3.gg là nơi cần đến

Bảng số liệu anh hùng dota 2 trên bo3.gg được cập nhật liên tục, giữ cho bạn không bị lạc hậu với những gì đang diễn ra trong meta hiện tại. Luôn cập nhật có nghĩa là bạn sẽ không chọn những anh hùng đã bị giảm sức mạnh đến không còn ngày hôm qua. Thêm vào đó, tất cả thông tin được trình bày theo cách không làm bạn đau đầu—nhanh chóng, dễ dàng và tất cả ở một nơi.

Dù bạn chỉ đang chơi vui trong các trận công cộng hay muốn tiến xa trong Dota cạnh tranh, hiểu meta là yếu tố quyết định thắng lợi. Sử dụng bo3.gg để duy trì một bước trước đối thủ của bạn và có được lợi thế chiến lược.