lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
ASAKURA Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

9.9

2.8

7.5

37.5K

33.6K

428

/

16.9

636

/

800

72

5.2K

1.9

/

0.5

3.8

5.2

6.1

24.4K

27.1K

482

/

12.2

626

/

724

180

2.2K

0

/

0.5

3.3

5.2

10.8

20.9K

24.6K

403

/

10.4

535

/

647

1.1K

7.2K

0

/

0

1.9

4.7

9.9

10K

10.8K

49

/

1.9

268

/

428

41

84

9.9

/

8.5

0.9

8.5

11.8

19K

12.9K

79

/

1.4

285

/

445

133

6

9.9

/

23.5

One Move Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.5

4.2

9.9

23.6K

23K

323

/

7.1

526

/

618

331

1.1K

1.4

/

0

6.1

2.8

15.5

24K

26.6K

431

/

5.2

651

/

791

0

7.1K

0

/

0

5.6

3.3

11.8

35.7K

31.8K

556

/

9.9

724

/

801

892

13.6K

0

/

0

4.7

6.1

11.8

19.6K

13.4K

89

/

1.4

340

/

439

2.4K

236

10.8

/

17.9

2.8

3.8

15.5

15.8K

14.6K

81

/

1.9

340

/

481

1K

276

9.4

/

17.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày