playoffs / nhánh dưới / vòng 1
0 Bình luận
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
15
28
33
79K
81K
1.3K
/52
2.2K
/2.6K
3.8K
639
19
/30
One Move Bảng điểm
Tổng cộng
28
15
67
108.2K
117.8K
1.3K
/24
2.8K
/3.3K
2.9K
29.4K
19
/32
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
15
28
33
79K
81K
1.3K
/52
2.2K
/2.6K
3.8K
639
19
/30
28
15
67
108.2K
117.8K
1.3K
/24
2.8K
/3.3K
2.9K
29.4K
19
/32
0 Bình luận