YFP

Your Favorite Player

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

141.9

163.2

Số lần giết

3.48

4.02

Số lần chết

3.51

3.00

Số lần giết mở

0.506

0.630

Đấu súng

2.62

2.85

Chi phí giết

5121

3451

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

1

w

64%

50%

Split

67%

9

l
w
l
w
w

52%

54%

Fracture

67%

3

w
l
w

48%

65%

Ascent

50%

6

l
w
l
w
l

54%

44%

Abyss

50%

2

w
l

45%

54%

Pearl

40%

5

l
l
l
w
w

51%

43%

Haven

38%

8

l
w
l
l
w

36%

53%

Lotus

33%

9

w
l
l
w
l

50%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế