Nightblood Gaming Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettNeon

36

31

7

+5

162

12:9

8

0

Corrode273

261

+7%

CloveOmen

36

27

9

+9

146

6:4

13

1

Corrode246

245

+10%

OmenCypher

30

21

15

+9

135

0:2

8

1

Corrode177

209

+4%

Sova

28

21

12

+7

148

3:0

6

1

Corrode185

206

+19%

KAY/OBreach

26

28

25

-2

119

1:2

6

0

Corrode214

189

+16%

Tổng cộng

156

128

68

+28

710

22:17

41

3

Corrode219

222

+11%

YFP Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Neon

33

28

6

+5

172

7:8

7

1

Corrode316

253

+22%

Omen

33

31

9

+2

147

7:3

9

0

Corrode227

233

+2%

FadeSova

23

33

12

-10

110

0:5

7

0

Corrode165

172

-12%

ChamberCypher

20

35

7

-15

101

2:3

4

0

Corrode138

153

-21%

GekkoBreach

19

29

13

-10

98

1:3

4

1

Corrode157

152

-18%

Tổng cộng

128

156

47

-28

628

17:22

31

2

Corrode200

193

-5%

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

222

193

Corrode19

Vòng thắng

26

13

Corrode5

Giết

156

128

Corrode10

Sát thương

27.7K

24.47K

Corrode184

Kinh tế

728.75K

635.45K

Corrode47200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

67%

Sunset

67%

Bind

33%

Icebox

33%

Corrode

33%

Split

23%

Haven

13%

Ascent

12%

Lotus

0%

Pearl

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

0

Sunset

100%

2

w

Bind

67%

3

w
w
l

Icebox

67%

3

w
l
w

Corrode

33%

3

l
l

Split

40%

5

w
l
w
l
l

Haven

17%

6

l
l
l
w
l

Ascent

50%

4

l
w
l
w

Lotus

33%

9

w
w
w
l
l

Pearl

67%

3

w
w
l

Abyss

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Fracture

67%

3

w
l
w

Sunset

33%

3

l
w

Bind

100%

2

w
w

Icebox

100%

1

w

Corrode

0%

3

l
l

Split

63%

8

l
w
l
w
w

Haven

30%

10

l
w
w
l
l

Ascent

38%

8

l
w
l
l
l

Lotus

33%

9

w
l
l
w
l

Pearl

67%

3

l
w
w

Abyss

0%

0

Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English