FearX
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
207.9
219.9
Số lần giết
3.73
4.11
Số lần chết
3.24
2.76
Số lần giết mở
0.531
0.634
Đấu súng
3.03
3.43
Chi phí giết
4840
4341
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
100%
4
w
w
w
w
64%
76%
Sunset
100%
1
w
50%
56%
Split
80%
10
l
w
w
w
w
60%
56%
Abyss
80%
5
l
w
w
w
w
76%
67%
Fracture
67%
3
w
w
l
43%
60%
Haven
67%
12
l
w
w
w
l
53%
54%
Pearl
60%
5
l
w
w
w
l
66%
42%
Lotus
53%
15
w
w
l
w
l
45%
59%
Ascent
43%
7
l
l
w
w
w
60%
38%
Bind
25%
4
l
l
w
l
37%
39%