FearX
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
205
222.9
Số lần giết
3.65
4.11
Số lần chết
3.27
2.71
Số lần giết mở
0.523
0.634
Đấu súng
3.01
3.43
Chi phí giết
4887
4341
Bản đồ 6 tháng qua
Split
100%
1
w
55%
58%
Icebox
100%
5
w
w
w
w
w
67%
74%
Ascent
71%
7
w
l
w
w
l
65%
49%
Bind
60%
5
w
l
w
w
l
40%
55%
Lotus
50%
6
w
l
w
l
l
48%
59%
Corrode
40%
5
w
l
l
l
w
54%
48%
Haven
33%
6
l
l
w
l
l
42%
49%






