FearX
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
207.4
219.8
Số lần giết
3.69
3.95
Số lần chết
3.26
2.86
Số lần giết mở
0.518
0.635
Đấu súng
3.01
3.27
Chi phí giết
4882
4630
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
100%
4
w
w
w
w
64%
76%
Sunset
100%
1
w
50%
56%
Abyss
83%
6
l
w
w
w
w
73%
64%
Split
80%
10
l
w
w
w
w
60%
56%
Fracture
75%
4
w
w
w
l
49%
55%
Haven
73%
11
w
w
l
w
w
56%
54%
Lotus
62%
13
w
w
l
w
w
48%
61%
Pearl
50%
6
l
w
w
w
l
68%
35%
Ascent
20%
5
l
l
l
l
w
50%
38%
Bind
0%
2
l
l
24%
35%