Maryville University

Thống kê trong gameTrận đấu 10 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

170.5

204.6

Số lần giết

3.58

4.50

Số lần chết

3.46

2.53

Số lần giết mở

0.556

0.781

Đấu súng

2.89

3.73

Chi phí giết

4895

3469

Bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

1

w

70%

50%

Haven

100%

3

w
w
w

70%

71%

Icebox

83%

6

w
w
w
w
l

67%

50%

Ascent

50%

2

w
l

63%

50%

Sunset

50%

2

l
w

50%

56%

Corrode

50%

4

w
l
w
l

41%

62%

Bind

0%

1

l

25%

33%

Lotus

0%

1

l

8%

67%

Tỷ lệ thắng kinh tế