Cubert Academy Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenViper

54

42

22

+12

156

8:9

15

0

Haven233

246

+13%

SovaGekko

50

45

13

+5

134

4:6

16

4

Haven201

217

+4%

NeonOmen

43

45

13

-2

122

10:11

8

2

Haven248

193

-6%

ViperKilljoy

41

44

20

-3

129

7:4

6

3

Haven174

186

-5%

KAY/O

38

43

35

-5

118

0:5

5

2

Haven128

175

-8%

Tổng cộng

226

219

103

+7

659

29:35

50

11

Haven197

203

-1%

Maryville University Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonJett

55

43

14

+12

148

14:6

13

1

Haven197

236

+3%

OmenViper

46

46

23

0

131

7:6

10

3

Haven173

205

+2%

SovaKilljoy

41

42

18

-1

131

7:8

12

0

Haven213

197

-9%

KilljoySageViper

39

48

13

-9

113

5:6

10

0

Haven293

179

-14%

BreachSovaFade

38

48

16

-10

101

2:3

10

2

Haven146

155

-15%

Tổng cộng

219

227

84

-8

624

35:29

55

6

Haven204

194

-7%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

203

194

Haven7

Vòng thắng

37

27

Haven2

Giết

226

219

Haven7

Sát thương

42.21K

39.81K

Haven371

Kinh tế

1.1M

1.1M

Haven13550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

60%

Corrode

50%

Lotus

42%

Haven

33%

Sunset

17%

Icebox

8%

Ascent

0%

Fracture

0%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

40%

5

l
w
l
w
l

Corrode

100%

2

w

Lotus

42%

12

l
w
w
l
l

Haven

67%

12

w
w
l
w
w

Sunset

67%

3

w
w
l

Icebox

75%

8

l
l
w
w
w

Ascent

50%

4

l
w
l
w

Fracture

0%

1

l

Bind

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

w

Corrode

50%

4

w
l
w

Lotus

0%

1

l

Haven

100%

3

w
w

Sunset

50%

2

l
w

Icebox

83%

6

w
w
w
w
w

Ascent

50%

2

w
l

Fracture

0%

0

Bind

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày