KRÜ Blaze

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

213.6

232.1

Số lần giết

3.89

4.30

Số lần chết

3.08

2.62

Số lần giết mở

0.551

0.644

Đấu súng

3.18

3.53

Chi phí giết

4633

2951

Bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

1

w

58%

60%

Bind

100%

5

w
w
w
w
w

68%

65%

Lotus

100%

7

w
w
w
w
w

74%

62%

Haven

83%

6

l
w
w
w
w

67%

62%

Sunset

75%

4

w
w
w
l

45%

67%

Ascent

50%

4

w
l
l
w

57%

51%

Icebox

50%

4

w
w
l
l

59%

60%

Pearl

0%

1

l

50%

33%

Abyss

0%

2

l
l

22%

67%

Tỷ lệ thắng kinh tế