starxo
Patryk Kopczyński
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
181.2
260.3
Số lần giết
0.63
0.97
Số lần chết
0.68
0.42
Số lần giết mở
0.085
0.290
Đấu súng
0.46
0.62
Chi phí giết
5685
3947
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến starxo
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Fracture
230.9
5
0.82
159
Sunset
198.1
7
0.65
131
Lotus
191.3
10
0.64
125
Bind
185.1
7
0.66
116
Pearl
184.3
5
0.68
117
Haven
178.1
8
0.62
113
Split
177.4
14
0.66
117
Icebox
176.6
11
0.60
112
Breeze
172.9
4
0.61
107
Ascent
167.8
9
0.60
106
Lịch sử chuyển nhượng của starxo
starxo
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2022
2021