starxo

Patryk Kopczyński

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

198.2

240.7

Số lần giết

0.69

0.89

Số lần chết

0.62

0.48

Số lần giết mở

0.084

0.184

Đấu súng

0.47

0.68

Chi phí giết

5349

4224

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

230.9

5

0.82
159

Sunset

198.2

11

0.66
131

Lotus

195.3

15

0.66
128

Bind

193.9

11

0.68
123

Pearl

193.1

10

0.70
124

Split

189.6

19

0.70
123

Ascent

184.1

16

0.65
120

Haven

183.8

21

0.63
122

Icebox

180.9

16

0.63
116

Breeze

172.9

4

0.61
107