starxo

Patryk Kopczyński

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

197.1

260.3

Số lần giết

0.69

0.97

Số lần chết

0.64

0.42

Số lần giết mở

0.089

0.290

Đấu súng

0.48

0.61

Chi phí giết

5287

3947

Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

230.9

5

0.82
159

Sunset

198.1

7

0.65
131

Lotus

197.3

11

0.66
129

Bind

196.4

8

0.69
126

Pearl

196.0

8

0.73
124

Split

187.1

16

0.69
121

Icebox

176.6

11

0.60
112

Breeze

172.9

4

0.61
107

Ascent

167.8

9

0.60
106

Haven

166.8

11

0.58
108